401 |
Hợp tác xã Việt Xanh |
270707000008 |
Xóm Chợ, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
05/2018/NNPTNT-NA |
B |
402 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
270707000007 |
Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn |
252/2017/NNPTNT-NA |
B |
403 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Nghĩa Tân huyện Nghĩa Đàn |
270707000005 |
Xóm Quán Mít, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn |
258/2017/NNPTNT-NA |
B |
404 |
Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 |
27G7000003 |
Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn |
257/2017/NNPTNT-NA |
B |
405 |
Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế |
2901578382 |
Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
106/2015/NNPTNT-NA |
A |
406 |
công ty cp tư vấn xây dựng Vĩnh Gia TTP-trạm dừng chân số 9 |
2901104167 |
Xóm Sông Lim, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn |
83/2017/NNPTNT-NA |
B |
407 |
Cơ sở thu mua sữa tươi Nguyễn Văn Cường |
|
Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn |
139/2016/NNPTNT-NA |
B |
408 |
Hợp tác xã Phủ Quỳ |
2767000001 |
Xóm Lê Lai, xã Nghĩa Hiếu, huyện Nghĩa Đàn |
068/2014/GCN-QLCL |
B |
409 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
27R8002002 |
Xóm Trung Lang, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn |
021/2019/NNPTNT-NA |
B |
410 |
Cơ sở sản xuát giò chả Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
146/2017/NNPTNT-NA. |
B |
411 |
Cơ sở sản xuất tương Phạm Hải Đường |
27R8000516 |
Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
41/2017/NNPTNT-NA |
B |
412 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm văn Tuấn |
27r8001652 |
Khối xuân khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
180/2016/NNPTNT-NA |
B |
413 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Văn Quế |
27R8001943 |
Xóm 3, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
175/2017/NNPTNT-NA |
C |
414 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Bá Tường |
27r8001902 |
Xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
12/2017/NNPTNT-NA |
B |
415 |
cơ sở chế biến cốm gạo lứt Nguyễn Thành Công |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
37/2017/NNPTNT-NA |
B |
416 |
cơ sở chế biến giò chả Nga Thắng |
27r8002019 |
Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
85/2017/NNPTNT-NA |
B |
417 |
cơ sở chế biến nước tương Trần Thị Thái Hà |
|
Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
47//2018/NNPTNT-NA |
C |
418 |
cơ sở CB tương Hồ Thị Xuân Hương |
27R8001972 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn |
68/2017/NNPTNT-NA |
B |
419 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Ngọc Trung |
27R8002254 |
Xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn |
06/2018/NNPTNT-NA |
B |
420 |
Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước |
27R8001533 |
Xóm 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
53/2018/NNPTNT-NA |
B |
421 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
168/2017/NNPTNT-NA |
B |
422 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
27R8001933 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
122/2018/NNPTNT-NA |
B |
423 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Hương |
27r8002508 |
Xóm Quy Chính, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
123/2018/NNPTNT-NA |
B |
424 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Minh |
27R8002579 |
Xóm 11, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
149/2018/NNPTNT-NA |
B |
425 |
Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng |
27R80002125 |
Xóm Quy Chính 2, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
98/2018/NNPTNT-NA |
B |
426 |
cơ sở chê biến giò chả Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
226/2016/NNPTNT-NA |
B |
427 |
cơ sở chế biến đậu phụ Trần Văn Sỹ |
27r8002570 |
Xóm Hồng Sơn II, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
003/2019/NNPTNT-NA |
B |
428 |
Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng |
27R8001944 |
Khối Mai Hắc Đế, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
47/2017/NNPTNT-NA |
B |
429 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Anh Tuấn |
27R8001969 |
Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn |
52/2017/NNPTNT-NA |
B |
430 |
Cơ sở chế biến giò chả Đỗ Thị Ngọc |
27R8002555 |
Xóm Hà Long, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
159/2018/NNPTNT-NA |
B |
431 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Thành Vinh |
27R8002426 |
Số 62, đường Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
150/2018/NNPTNT-NA |
B |
432 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Nam Ngọc |
27R8002464 |
Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn |
138/2018/NNPTNT-NA |
B |
433 |
có sở chế biến đậu phụ Trần Công Ngà |
27R8002124 |
Xóm Hồng 1, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
135/2018/NNPTNT-NA |
B |
434 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
51/2016/NNPTNT-NA |
B |
435 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Trường Sơn |
27r8001270 |
Khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
11/2017/NNPTNT-NA |
B |
436 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hạnh |
27r8001711 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
273/2017/NNPTNT-NA |
B |
437 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
75/2018/NNPTNT-NA |
B |
438 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Trần Thanh Bình |
27R8002020 |
Xóm 11, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
93/2017/NNPTNT-NA |
B |
439 |
HTX Nông nghiệp Nam Xuân xanh |
271807000005 |
Xóm 1, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
18/2018/NNPTNT-NA |
B |
440 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
07/2018/NNPTNT-NA |
B |
441 |
Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể |
27R8001806 |
Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn |
87/2017/NNPTNT-NA |
B |
442 |
cơ sở sản xuất giò chả Lê Bá Quang |
27R001908 |
Xóm 9, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
31/2017/NNPTNT-NA |
B |
443 |
DN tư nhân Đại Phượng |
|
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
030/2014-GCN-QLCL |
B |
444 |
Doanh nghiệp tư nhân Đại Phượng |
2901271633 |
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, huyện Nam Đàn |
20/2014/GCN-QLCL |
B |
445 |
Tổng đội thanh niên xung phong 8 |
2090/QĐ.UB-TC |
Bản trung tâm, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn |
011/2016/NNPTNT-NA |
B |
446 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Minh Luận |
27s8000411 |
Xóm 5, xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên |
123/2016/NNPTNT-NA |
B |
447 |
Cơ sở chế biến giò chả Hoàng Văn Hà |
27S8000681 |
Xóm 7, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên |
189/2017/NNPTNT-NA |
B |
448 |
cơ sở chế biến Trần Anh Tuấn |
27s8000796 |
Xóm 4, xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên |
283/2017/NNPTNT-NA |
B |
449 |
cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Văn Hướng |
27s80001264 |
Xóm 6B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
161/2018/NNPTNT-NA |
B |
450 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế |
27S8000725 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
203/2017/NNPTNT-NA |
B |