251 |
Cơ sở bò giàng Lô Thị Thêu |
27P8002639 |
Bản Kim Chương, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương |
163/2017/NNPTNT-NA |
B |
252 |
Cơ sở kinh doanh thủy hải sản Nguyễn Thị Xuân |
27P8002081 |
Khối 5, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
167/2016/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Cơ sở CB Nhút Phạm Viết Hóa |
27P8002579 |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
97/2017/NNPTNT-NA |
B |
254 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thịnh |
27p8001606 |
Khối 7, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
118/2016/NNPTNT-NA |
B |
255 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Hạnh Lâm |
|
Xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
34/2017/NNPTNT-NA |
B |
256 |
Xí nghiệp chế biến dịch vụ chè Ngọc Lâm |
|
Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
42/2017/NNPTNT-NA |
B |
257 |
Cơ sở chè Phạm Viết Thanh |
27p8000651 |
Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
002/2015/NNPTNT-NA |
B |
258 |
Cơ sở chế biến chè Phạm Viết Lệ |
27p8001932 |
Thôn 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
06/2015/NNPTNT-NA |
B |
259 |
Cơ sở chế biến chè Trần thị Lý |
27p8000643 |
Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
33/2015/NNPTNT-NA |
B |
260 |
Cơ sở chế biến chè Trần Đức Nam |
27p8000642 |
Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
26/2015/NNPTNT-NA |
B |
261 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Hưng |
27p8000640 |
Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
081/2014/GCN-QLCL |
B |
262 |
Cơ sở chế biến chè Lê Văn Lý |
27p8001637 |
Thôn 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
27/2015/NNPTNT-NA |
B |
263 |
Cơ sở chế biến chè Trần Văn Hạnh |
27p8000887 |
Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
48/2015/NNPTNT-NA |
B |
264 |
Doanh nghiệp dâu tằm tơ Lam Giang |
29007800532 |
Xóm Ba Nghè, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương |
169/2016/NNPTNT-NA |
B |
265 |
Cơ sở XS cơm cháy Nguyễn Kim Tuyên |
27p8002241 |
Xóm Yên Quang, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương |
49/2016/NNPTNT-NA |
B |
266 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu |
27p8001987 |
Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
45/2015/NNPTNT-NA |
B |
267 |
Doanh nghiệp tư nhân tỏi Tâm Đức |
2901740652 |
Xóm 11, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương |
114/2015/NNPTNT-NA |
B |
268 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Xuân Hiền |
27P8001678 |
Xóm 1, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
61/2015/NNPTNT-NA |
B |
269 |
Công ty TNHH chè Liên Hợp |
2901207331 |
Thị Tứ, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
62/2015/NNPTNT-NA |
B |
270 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Cảnh |
27P8001733 |
Xóm 10, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
60/2015/NNPTNT-NA |
B |
271 |
Cơ sở chế biến chè Trần Đình Tứ |
27p8000638 |
Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
46/2015/NNPTNT-NA |
B |
272 |
Cơ sở ché biến chè Trần Văn Lan |
27p8001973 |
Thôn 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
24/2015/NNPTNT-NA |
B |
273 |
Cơ sở thu gom sơ chế chế biến nông sản Phan Văn Đức |
27p8001833 |
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương |
13/2015/NNPTNT-NA |
B |
274 |
Cơ sở Trần Văn Khánh |
27P8001750 |
Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
001/2015/NNPTNT-NA |
B |
275 |
Cơ sở chế biến chè Trịnh Xuân Thu |
27p8000925 |
Thôn 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
007/2015/NNPTNT-NA |
B |
276 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Sỹ Thanh |
|
Xóm 6, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
095/2013/GCN-QLCL |
B |
277 |
cơ sở chế biến giò chả Võ Thị Minh |
27T8000512 |
Khối Tân Thắng, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
106/2017/NNPTNT-NA |
B |
278 |
cơ sở chế biến giò chả Hà Thị Hồng |
296/HKD |
Khối Tân Phú, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
107/2017/NNPTNT-NA |
B |
279 |
Phạm Văn Mỹ |
27T8001275 |
Khối Tây Hồ 1, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
30/2018/NNPTNT-NA |
B |
280 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Xuân Mạnh |
27T8001886 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
163/2018/NNPTNT-NA |
B |
281 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Xuân Vinh |
27i80001883 |
Khối Tân Liên, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
269/2017/NNPTNT-NA |
B |
282 |
Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến |
27T8001768 |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
212/2017/NNPTNT-NA |
B |
283 |
HTX nuôi ong mật Tây Hiếu |
272007000007 |
Xóm Phú Tân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
113/2018/NNPTNT-NA |
B |
284 |
Công ty TNHHMTV cà phê cao su Nghệ An |
2900325942 |
Số 25, đường Nguyễn Trãi, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
085/2014/GCN-QLCL |
C |
285 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hiệp |
27T8001251 |
Tổ 6, khối 250, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
143/2016/NNPTNT-NA |
B |
286 |
CN công ty TNHH Bò Sữa Việt Nam- Trang trại Bò sữa Nghệ An |
5000268824-003 |
Xóm Đông Thành, xã Đông Hiếu, thị xã Thái Hòa |
29/2018/NNPTNT-NA |
A |
287 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Huyền |
27I8002022 |
Xóm Hưng Phú, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
08/2018/NNPTNT-NA |
B |
288 |
cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh |
27I8000703 |
Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
268/2017/NNPTNT-NA |
B |
289 |
Cơ sở Trần Thị Kim Lan |
27T8001404 |
Khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
223/2017/NNPTNT-NA |
B |
290 |
Trung tâm nghiên cứu cây ăn quả và cây công nghiệp Phủ Quỳ |
81/QĐ-VKH |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
174/2017/NNPTNT-NA |
B |
291 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Đàm Xuân Tâm |
27T8001787 |
Chợ Hiếu, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
143/2017/NNPTNT-NA |
B |
292 |
HTX nông nghiệp sạch bưởi hồng Quang Tiến |
272007000009 |
Khối Dốc Cao, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
150/2017/NNPTNT-NA |
B |
293 |
Cơ sở thu mua sữa tươi nguyên liệu Nguyễn Thị Nhàn |
27T8001365 |
Khối 8, phường Long Sơn, thị xã Thái Hòa |
109/2017/NNPTNT-NA |
A |
294 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc |
27T8001232 |
Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
142/2016/NNPTNT-NA |
B |
295 |
Công ty CP mía đường Sông Con |
2900324917 |
Khối 5, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
015/2019/NNPTNT-NA |
B |
296 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Hạnh |
27j8002498 |
Xóm Lâm Xuân, xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
137/2018/NNPTNT-NA |
B |
297 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
298 |
Cơ sở sơ chế da trâu Thái Thị Huệ |
1858 |
Xóm 7, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ |
17/2016/NNPTNT-NA |
B |
299 |
công ty TNHH nấm Thuận Phát |
2901906636 |
Khối 6, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
60/2018/NNPTNT-NA |
B |
300 |
Công ty TNHH MTV NN Sông Con |
2900329834 |
Xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
259/2017/NNPTNT-NA |
B |