| 201 | 
                Tổ hợp tác xã sản xuất rau quả sach Bản Phòng | 
                27H80001242 | 
                Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương | 
                10/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 202 | 
                Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng | 
                27H80001164 | 
                Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương | 
                246/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 203 | 
                Cơ sở sản xuất kinh doanh giò chả Phạm Thị Hoa | 
                 | 
                Hoà Tây, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương | 
                71/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 204 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Lê Thanh Hải | 
                27H80000654 | 
                Hoà Trung, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương | 
                59/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 205 | 
                Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường | 
                27P8000347 | 
                Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương | 
                156/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 206 | 
                HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Đức | 
                271607000037 | 
                Xóm Chế Biến, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương | 
                24/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 207 | 
                Cơ sở chế biến chè Lê Văn Dũng | 
                27P8.000689 | 
                Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                270/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 208 | 
                Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình | 
                27p8001433 | 
                Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                76/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 209 | 
                NHÀ MÁY CHÈ THÀNH ĐẠT | 
                00001-TC | 
                Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                031/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 210 | 
                Cơ sở chế biến chè Lương Văn Minh | 
                27P8000414 | 
                Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                102/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 211 | 
                Cơ sở chế biến chè Bùi Văn Sơn | 
                27p8000688 | 
                Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                177/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 212 | 
                công ty TNHH chè Hoàng Long | 
                2901902173 | 
                Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                69/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 213 | 
                HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Mai | 
                2901943412 | 
                Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                111/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 214 | 
                tổng đội thanh niên xung phong 5 Nghệ An | 
                455/QĐ_TĐTN | 
                Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 
                285/2017/NNPTNT_NA | 
                B | 
			
			
				| 215 | 
                cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Hữu | 
                27P8001994 | 
                Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                146/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 216 | 
                Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn | 
                27P8001488 | 
                Xóm 15, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương | 
                138/2017/NNPTNT-NA | 
                C | 
			
			
				| 217 | 
                Cơ sở Trần Văn Hùng | 
                27P8002043 | 
                Xóm 14, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương | 
                248/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 218 | 
                Cơ sở chế biến chè Trần Văn Thái | 
                27p8000644 | 
                Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                40/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 219 | 
                Cơ sở chế biến chè Đinh Văn Minh | 
                27P8000897 | 
                Xóm 12, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 
                193/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 220 | 
                Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Tư | 
                27P8001638 | 
                Xóm 11, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 
                236/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 221 | 
                Cơ sở chế biến chè Lê Văn Quân | 
                27p8001732 | 
                Xóm 8, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 
                181/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 222 | 
                Cơ sở chế biến chè Lê Ngọc Thao | 
                27P8000639 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                26/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 223 | 
                Công ty TNHH chè Trường Thịnh | 
                2900494588 | 
                Xóm 11, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương | 
                192/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 224 | 
                xưởng sản xuất, công ty TNHH xây dựng thương mại Hải Đăng Quang | 
                2901946893/00001 | 
                Xóm 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                158/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 225 | 
                Chi nhánh Công ty CP ĐTPT Nông nghiệp Trọng Anh tại Nghệ An | 
                0106544377-001 | 
                Xóm 8, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương | 
                202/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 226 | 
                Cơ sở chế biến chè Võ Thị Lý | 
                27p8001620 | 
                Xóm 6, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 
                142/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 227 | 
                Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh | 
                2901739248 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                144/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 228 | 
                Cơ sở chế biến chè Trần Đình Hồng | 
                27p8000649 | 
                Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                145/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 229 | 
                cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga | 
                27p8001307 | 
                Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương | 
                112/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 230 | 
                Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên | 
                27p8001619 | 
                Xóm 1, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 
                220/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 231 | 
                công ty TNHH chè Truyền Thống | 
                2901826148 | 
                Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương | 
                107/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 232 | 
                Cơ sở sản xuất nhút Hồ Trọng Lợi | 
                27p8002703 | 
                Khối 2, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | 
                267/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 233 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Xuân Hoàng | 
                27p8002259 | 
                Khối 14, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | 
                102/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 234 | 
                Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận | 
                27P8001578 | 
                Khối 12, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | 
                98/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 235 | 
                Cơ sở chè Phạm Viết Đức | 
                27p80001752 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                77/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 236 | 
                Cơ sở chè Vương Minh Hải | 
                27p8000795 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                80/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 237 | 
                Cơ sở chế biến chè Phạm Viết Quý | 
                27p8000684 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                79/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 238 | 
                Cơ sở chế biến chè Nguyễn Trí Thẩn | 
                27p8000646 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                78/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 239 | 
                cơ sở chế biến chè Phạm Viết Toàn | 
                27P8000651. | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                81/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 240 | 
                cơ sở chế biến giò chả Ngũ Văn Đào | 
                27p8001854 | 
                Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | 
                117/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 241 | 
                Cơ sở sản xuất Nhút Nguyễn Thị Oanh | 
                27P8002659 | 
                Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương | 
                162/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 242 | 
                Cơ sở chè Lê Ngọc An | 
                 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                62/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 243 | 
                Cơ sở chè Trần Văn Quang | 
                27p8000654 | 
                Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                54/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 244 | 
                Cơ sở chế biến chè Nguyễn trí Cung | 
                27p8000641 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                42/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 245 | 
                Cơ sở chế biến chè Trần Ngọc Bảy | 
                27p8000653 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                37/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 246 | 
                Cơ sở chế biến chè Trần Ngọc Sáu | 
                27P8000637 | 
                Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                39/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 247 | 
                Cơ sở chè Tô Văn Tư | 
                27p8000683 | 
                Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                27/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 248 | 
                Cơ sở chế biến chè Nguyễn Chí Thanh | 
                27p8000645 | 
                Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương | 
                28/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 249 | 
                cơ sở chế biến ẩm thực cá giàng, bò giang Trương Thị Hiền | 
                27p8002708 | 
                Bản Hạnh Tiến, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương | 
                265/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 250 | 
                Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Dương | 
                27P8001626 | 
                Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương | 
                247/2017/NNPTNT-NA | 
                B |