651 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
196/2016/NNPTNT-NA |
B |
652 |
Cơ sở sơ chế cá thu Hồ Thế Lợi |
3862/QĐ-UBND |
Khối Tân Nho, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
173/2016/NNPTNT-NA |
B |
653 |
Cơ sở chế biển nước mắm Nguyễn Đức Vinh |
6138/qđ-UBND |
Khối Bắc Hòa, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
114/2016/NNPTNT-NA |
B |
654 |
Cơ sở Phạm Ngọc Liên |
CL470/2012 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
102/2016/NNPTNT-NA |
B |
655 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Đậu Thị Thắng |
CL071/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
106/2016/NNPTNT-NA |
B |
656 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hoa |
CL294/2005 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
101/2016/NNPTNT-NA |
B |
657 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Minh |
CL248/2006 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
103/2016/NNPTNT-NA |
B |
658 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Chu Văn Huệ |
CL092/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
99/2016/NNPTNT-NA |
B |
659 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Thị Hậu |
27b000616 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
107/2016/NNPTNT-NA |
B |
660 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thị Trâm |
CL120/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
95/2016/NNPTNT-NA |
B |
661 |
Công ty CP Thương mại và xây dựng Trường Sơn |
2703000876 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
113/2016/NNPTNT-NA |
B |
662 |
Cơ sở đông lạnh thuỷ sản Lê Tấn Nam |
|
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
105/2016/NNPTNT-NA |
B |
663 |
Công ty TNHH thủy hải sản Hải Phú Quý |
2901.793693 |
Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
98/2016/NNPTNT-NA |
B |
664 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phạm Văn Lộc |
CL007/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
97/2016/NNPTNT-NA |
B |
665 |
Tổ hợp DVTH Quý Long |
CL331/2011 |
Khối 2, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
100/2016/NNPTNT-NA |
B |
666 |
doanh nghiệp tư nhân chế biến hải sản Việt Nhật |
2901796334 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
200/2016/NNPTNT-NA |
B |
667 |
Cơ sở Trần Văn Hợi |
CL278/2007 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
91/2016/NNPTNT-NA |
B |
668 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Thanh Dung |
CL258/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
90/2016/NNPTNT-NA |
B |
669 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trương Văn Biên |
CL121/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
93/2016/NNPTNT-NA |
B |
670 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Viên |
CL197/2004 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
92/2016/NNPTNT-NA |
B |
671 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Phùng Bá Vân |
cl257/2005 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
88/2016/NNPTNT-NA |
B |
672 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Hoàng Văn Liên |
CL240/2005 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
89/2016/NNPTNT-NA |
B |
673 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Hành |
cl463/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
85/2016/NNPTNT-NA |
B |
674 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Lê Trung Thành |
CL220/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
86/2016/NNPTNT-NA |
B |
675 |
Cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Nguyễn Huy Hoàng |
CL11/2008 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
84/2016/NNPTNT-NA |
B |
676 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Văn Hùng |
|
Khối Hải Triều, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
54/2016/NNPTNT-NA |
B |
677 |
cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hạnh |
|
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
129/2015/NNPTNT-NA |
B |
678 |
Công ty CP đầu tư Thành Vinh Agritech |
2901663951 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
22/2014/GCN-QLCL |
B |
679 |
Hộ Kinh doanh Nguyễn Thị Trúc |
CL 318/2009 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
93/2015/NNPTNT-NA |
B |
680 |
HTX chế biến hải sản và DVtổng hợp Vạn Lộc |
0031CL |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
096/2015/NNPTNT-NA |
B |
681 |
Trần Thanh Nam |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
75/2015/NNPTNT-NA |
B |
682 |
Trương Xuân Tân |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
77/2015/NNPTNT-NA |
B |
683 |
Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
063/2014/GCN-QLCL |
B |
684 |
Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
065/2014/GCN-QLCL |
B |
685 |
Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
061/2014/GCN-QLCL |
B |
686 |
Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh |
|
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
62/2014/GCN-QLCL |
B |
687 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Diệu |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
09/2014/GCN-QLCL |
B |
688 |
Cơ sở sản xuất giò chả Phạm Đắc Tuấn |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
178/2016/NNPTNT-NA |
B |
689 |
cơ sở chế biến chè Nguyễn Duy Chinh |
270k00533 |
Thôn Khe tín, xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
72/2017/NNPTNT-NA |
B |
690 |
HTX dịch vụ snả xuất nông nghiệp, chê biến, kinh doanh cam và các Sp từ cam Bản Pha |
271107000021 |
Thôn bản Pha, xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
147/2018/nnptnt-na |
B |
691 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Hồng Lâm |
270k001058 |
Khối 8, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
86/2018/NNPTNT-NA |
B |
692 |
CƠ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Kim Dung |
270k001059 |
Khối 5, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
68/2018/NNPTNT-NA |
B |
693 |
HỢP TÁC XÃ CÂY CON CHI KHÊ |
271107000002 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông |
155/2017/NNPTNT-NA |
B |
694 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Thị Liên |
27k8001195 |
Thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
009/2017/NNPTNT-NA |
B |
695 |
cơ sở sơ chế măng Vi Cầm Hùng |
270OK001146 |
Bản Liên Sơn, xã Lục Dạ, huyện Con Cuông |
124/2016/NNPTNT-NA |
B |
696 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Con Cuông |
|
Xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
073/2012/GCN-QLCL |
B |
697 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Cảnh Tuấn |
27n8000537 |
Xóm 4, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
218/2016/NNPTNT-NA |
B |
698 |
cơ sở chế biến chè Phạm Văn Quý |
27n8000021 |
Xóm 5, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
71/2017/NNPTNT-NA |
B |
699 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Anh Sơn |
|
Xã Long Sơn, huyện Anh Sơn |
35/2017/NNPTNT-NA |
B |
700 |
Hợp tác xã Minh Sáng |
27N8000009 |
Thôn 5, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
211/2016/NNPTNT-NA |
B |