601 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Trâm |
6138 |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
50/2018/NNPTNT-NA |
B |
602 |
Công ty TNHHMTV Thương mại- dịch vụ tổng hợp Sông Lam |
290116463521 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2016/NNPTNT-NA |
B |
603 |
Nguyễn Công Luống |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
33/2018/NNPTNT-NA |
B |
604 |
Cơ sở nước mắm Biên Thương |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
31/2018/NNPTNT-NA |
B |
605 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Hồng Thái |
làng nghề NM Hải Giang I. |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
153/2018/NNPTNT-NA |
B |
606 |
cơ sở chế biến giò chả An Vân |
27b000894 |
Khối Hải Bình, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
231/2016/NNPTNT-NA |
B |
607 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuyết |
|
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
011/2019/NNPTNT-NA |
B |
608 |
Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
012/2019/NNPTNT-NA |
B |
609 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Hữu Minh |
27B000803 |
Khối Hải Tân, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
186/2016/NNPTNT-NA |
B |
610 |
cơ sở chế biến nước mắm Thanh Diệu |
qđ564. |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
58/2018/NNPTNT-NA |
B |
611 |
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Hà |
2900625777 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
26/2017/NNPTNT-NA |
B |
612 |
Công ty CP Thủy sản Nghệ An |
2703000001 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
009/2019/NNPTNT-NA |
B |
613 |
Cơ sở chế biến nước mắm Đặng Quốc Đồng |
làng nghề NM Hải Giang |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
006/2019/NNPTNT-NA |
B |
614 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
615 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Liên |
27B001124 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
155/2018/NNPTNT-NA |
B |
616 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Thức |
làng nghề NM Hải Giang I |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
154/2018/NNPTNT-NA |
B |
617 |
cơ sở chế biến nước mắm Thuận Thịnh |
27B00111151 |
Khối Hải giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
90/2018/NNPTNT-NA |
B |
618 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến |
CL266/2011 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
055/2014/GCN-QLCL |
B |
619 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ |
00329/2001/HKD |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
153/2017/NNPTNT-NA |
B |
620 |
Công ty TNHH XNK Hải Hưng |
2901718008 |
Khối hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
232/2017/NNPTNT-NA |
B |
621 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
cl/317/2012 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
271/2017/NNPTNT-NA |
B |
622 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Thiện |
qđ564 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
59/2018/NNPTNT-NA |
B |
623 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn thị Kha |
6138 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
49/2018/NNPTNT-NA |
B |
624 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Tâm |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
32/2018/NNPTNT-NA |
B |
625 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
27B000842 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
35/2018/NNPTNT-NA |
B |
626 |
Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45/2016/NNPTNT |
B |
627 |
cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt |
27b8000706 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
14/2018/NNPTNT-NA |
B |
628 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
55/2016/NNPTNT-NA |
B |
629 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải |
CL 134/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
50/2016/NNPTNT-NA |
B |
630 |
Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long |
CL238/2010 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
64/2017/NNPTNT-NA |
B |
631 |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản;Nguyễn Thị Thống |
CL050/2009 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
010/2016/NNPTNT-NA |
B |
632 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên |
cl202/2010 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
14/2016/NNPTNT-NA |
B |
633 |
Cơ sở Văn Đức Hoa |
27.B.001118 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
245/2017/NNPTNT-NA |
B |
634 |
cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm |
27B8000704 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
20/2016/NNPTNT-NA |
B |
635 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
27.B.8.000681 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
201/2017/NNPTNT-NA |
B |
636 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
27.B.001107 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
194/2017/NNPTNT-NA |
B |
637 |
Cơ sở thu mua thuỷ hải sản Trương Như Hưng |
CL/153/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
179/2017/NNPTNT-NA |
B |
638 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết |
cl3812005 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
178/2017/NNPTNT-NA |
B |
639 |
Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức |
2901717300 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
172/2017/NNPTNT-NA |
B |
640 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Đình Nhật |
27.B.0049181 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
169/2017/NNPTNT-NA |
B |
641 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
CL014/2007 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
170/2017/NNPTNT-NA |
B |
642 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
27.B.000490 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
171/2017/NNPTNT-NA |
B |
643 |
Cơ sở nước mắm Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
152/2017/NNPTNT-NA |
B |
644 |
Cơ sở thu mua thủy sản Phùng Thị Hồng |
CL 289/2011 |
Khối 3, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
151/2017/NNPTNT-NA |
B |
645 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến |
27.B.8.000910 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
140/2017/NNPTNT-NA |
B |
646 |
Cơ sở thu mua thủy sản Mai Thái Sơn |
27.B.001082 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
149/2017/NNPTNT-NA |
B |
647 |
Cơ sở thu mua Thủy sản Lê Thị Phương |
27.B.000372 |
Số 95, đường Sào Nam, phường Nghi Thu, thị xã Cửa Lò |
92/2017/NNPTNT-NA |
B |
648 |
cơ sở thu mua TS Trương Thị Tiến |
CL423/2009 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
63/2017/NNPTNT-NA |
B |
649 |
Trần Văn Hùng |
27B000348 |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
80/2015/NNPTNT-NA |
B |
650 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Vân |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
054/2014/GCN-QLCL |
B |