| 501 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thu | 
                27O000300 | 
                Xóm 9, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương | 
                182/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 502 | 
                Cơ sở sản xuất giò chả Hoàng Thị Hồng | 
                27o00053 | 
                KHỐI 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                284/2017/NNPTNT_NA | 
                B | 
			
			
				| 503 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền Trang | 
                27O000403 | 
                Xóm Yên Hương, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương | 
                65/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 504 | 
                cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải | 
                27O000766 | 
                Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương | 
                143/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 505 | 
                Cơ sở sản xuất giò Phạm Thị Hồng | 
                27O000765 | 
                Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                122/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 506 | 
                Cơ sở nem chua Biện Văn Mão | 
                27O000350 | 
                Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                253/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 507 | 
                cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Dương | 
                27O000040 | 
                Xóm 8, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương | 
                36/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 508 | 
                cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc | 
                27O000402 | 
                Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương | 
                25/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 509 | 
                Cơ sở CB chè Vằng Nguyễn Thị Hòe | 
                27O000695 | 
                Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương | 
                100/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 510 | 
                Cơ sở thu gom kinh doanh nông sản Nguyển Thị Len | 
                27O000716 | 
                Xóm 12, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                120/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 511 | 
                ĐẬU QUANG HẠNH | 
                27m8008015 | 
                Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu | 
                023/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 512 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy | 
                27M.8.014682 | 
                Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu | 
                166/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 513 | 
                Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Ba Miền | 
                2901940299 | 
                Xóm 8, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | 
                104/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 514 | 
                Cơ sở chế biến các sản phẩm từ động vật Lê Văn Phương | 
                27M8014503 | 
                Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu | 
                130/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 515 | 
                công ty TNHH xuất nhập khẩu DATUCO | 
                2901753027 | 
                Số 16, khu liền kề Mường Thanh, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu | 
                18/2017/NNPTNT_NA | 
                B | 
			
			
				| 516 | 
                Cơ sở sản xuất nước mắm Cao Thanh Long | 
                27.M.8.000515 | 
                Xóm Kim Liên, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu | 
                90/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 517 | 
                Cơ sở Hoàng Ngọc Tiến | 
                27M8017264 | 
                Xóm 2, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu | 
                207/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 518 | 
                công ty Cp công nghệ nấm Thượng Lộc | 
                2901830842 | 
                Xóm 11, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu | 
                141/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 519 | 
                Doanh nghiệp tư nhân Phi Phúc | 
                2901575448 | 
                Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | 
                024/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 520 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển | 
                27M801446 | 
                Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                105/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 521 | 
                Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà | 
                27M8000972 | 
                Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                249/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 522 | 
                cơ sở chế biến nước mắm, và sp dạng mắm Thanh Minh | 
                27m8000464 | 
                Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                192/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 523 | 
                cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Liên | 
                27M8018454 | 
                Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                140/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 524 | 
                Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu | 
                 | 
                Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                31/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 525 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh | 
                27m801443 | 
                Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu | 
                79/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 526 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Khương | 
                27M8014873 | 
                Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                190/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 527 | 
                cơ sở chê biến giò chả Lê Nam Hải | 
                27M.8.015798 | 
                Xóm 4, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu | 
                95/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 528 | 
                Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà | 
                27m80003027 | 
                Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | 
                80/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 529 | 
                CƠ SỞ CHẾ BIẾN NEM HẢI SẢN LÊ TẤT THẮNG | 
                27M8018838 | 
                Xóm 2B, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu | 
                007/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 530 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hà | 
                27M8013568 | 
                Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                160/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 531 | 
                cơ sở chế biến nem chua Cao Thị An | 
                27m8014369 | 
                Xóm 5, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu | 
                126/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 532 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Phạm Hồng Lĩnh | 
                27m80004915 | 
                Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                32/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 533 | 
                cơ sở thu mua thủy sản Trần Thị Đường | 
                27m80001559 | 
                Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                187/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 534 | 
                Trần Thị Trúc | 
                27M80004184 | 
                Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                218/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 535 | 
                Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh | 
                27M8016099 | 
                Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                214/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 536 | 
                Lê Đức Hạnh | 
                27m8014385 | 
                K6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu | 
                70/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 537 | 
                cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu | 
                27M8015366 | 
                Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                25/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 538 | 
                Cơ sở Nguyễn Thị Minh | 
                27M80003679 | 
                Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                215/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 539 | 
                Cao Thị Quyến | 
                27M80099830 | 
                Xóm Đồng Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                219/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 540 | 
                Doanh nghiệp tư nhân Sỹ Thắng | 
                2900548064 | 
                Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | 
                256/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 541 | 
                cà phê Tùng | 
                27M8015071 | 
                Xã Diễn Bình, huyện Diễn Châu | 
                17/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 542 | 
                Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng | 
                27M8015990 | 
                Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                137/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 543 | 
                Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng | 
                27M80004556 | 
                Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                119/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 544 | 
                cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm | 
                27m8009610 | 
                Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                191/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 545 | 
                Hộ kinh doanh Cao Bá Cẩm | 
                27M8010014 | 
                Xốm 4, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                61/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 546 | 
                Cơ sở chế biến thuỷ hải sản Đinh Văn Khánh | 
                27m8002947 | 
                Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu | 
                86/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 547 | 
                cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám | 
                27M80005571 | 
                Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                82/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 548 | 
                cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển | 
                27M.8.015881 | 
                Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                101/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 549 | 
                cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn huỳnh | 
                27M8011628 | 
                Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                22/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 550 | 
                cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Xuân | 
                27 M8009345 | 
                Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                272/2017/NNPTNT-NA | 
                B |