| 451 | 
                Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung | 
                235/QĐ/UBND/CNKTTT | 
                Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên | 
                116/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 452 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Tuấn | 
                27U80000320 | 
                Khối phú lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                97/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 453 | 
                cơ sở chế biến nước mắm và các sản phẩm dạng mắm Mai Dương | 
                27u8000073 | 
                Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                145/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 454 | 
                cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuất | 
                27u8000218 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                66/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 455 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Ngọc | 
                27U8000454 | 
                Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                158/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 456 | 
                Trần Thị Thường | 
                27U8001822 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                135/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 457 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Ánh | 
                27u8000929 | 
                Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                55/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 458 | 
                cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Chu | 
                27u8001075 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                57/2018/NNPTNT-NA | 
                C | 
			
			
				| 459 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Thành Khuyên | 
                27u000073 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                73/2018/NNPTNT-NA | 
                C | 
			
			
				| 460 | 
                cơ sở CB thủy sản khô Sơn Lý | 
                27U8001981 | 
                Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                65/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 461 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thanh Hùng | 
                27I80000433 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                134/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 462 | 
                Công ty TNHH Phương Mai | 
                 | 
                Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                210/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 463 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Chính | 
                27U8000294 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                151/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 464 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Xân | 
                27U8000455 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                177/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 465 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Huê | 
                27u8000151 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                23/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 466 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Sự Tâm | 
                27U8002230 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                131/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 467 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Tuất Thanh | 
                27u8000274 | 
                Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                72/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 468 | 
                Cơ sở nước mắm Trần Đúc | 
                27u800974 | 
                Khối Phú lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                67/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 469 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Lam | 
                27u8000738 | 
                Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                28/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 470 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Cương Hà | 
                27U8002790 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                51/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 471 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Cương Ngần | 
                27I8000075 | 
                Xóm Phú Lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                60/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 472 | 
                cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Hoàng | 
                27I80000991 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                52/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 473 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Hải | 
                27u8001357 | 
                Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                27/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 474 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Thị Yến | 
                27i80000390 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                24/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 475 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Nguyễn Văn Bính | 
                27i80000210 | 
                Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                26/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 476 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Đạt | 
                27u8000701 | 
                Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                25/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 477 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Thị Trinh | 
                27i80000233 | 
                Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                029/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 478 | 
                Huấn Thắng | 
                27U8002365 | 
                Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                196/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 479 | 
                HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP PHÚ CHÂU | 
                271307.000056q | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                41/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 480 | 
                cơ sở chế biến nước mắm và các sp dạng mắm Nguyễn Thị Lệ | 
                27u8001483 | 
                Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                144/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 481 | 
                Cơ sở sản xuất nước mắm Trần Đức Tiến | 
                27i800147 | 
                Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                55/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 482 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Hoàng Thị Cúc | 
                27u8000669 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                34/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 483 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Ơng | 
                 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                089/2014/GCN- QLCL | 
                B | 
			
			
				| 484 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Kỳ | 
                 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                052/2012/GCN-QLCL | 
                B | 
			
			
				| 485 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Nguyên | 
                 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                103/2013/GCN- QLCL | 
                B | 
			
			
				| 486 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Quyên | 
                 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                055/2012/GCN-QLCL | 
                B | 
			
			
				| 487 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Thương | 
                 | 
                Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                056/2012/GCN-QLCL | 
                B | 
			
			
				| 488 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Hồng | 
                 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                013/2012/GCN-QLCL | 
                A | 
			
			
				| 489 | 
                Võ Thi Phúc | 
                27o000462 | 
                Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương | 
                029/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 490 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận | 
                27o000498 | 
                Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương | 
                028/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 491 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Quy | 
                27O000281 | 
                Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                186/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 492 | 
                Cơ sở Phạm Đình Phúc | 
                27O000312 | 
                Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                251/2017/NNPTNT-NA | 
                C | 
			
			
				| 493 | 
                cơ sở chế biến măng khô Nguyễn Nguyên Hiền | 
                270000157 | 
                Xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương | 
                188/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 494 | 
                cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Tường | 
                27O000041 | 
                Xóm Yên Quang, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương | 
                48/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 495 | 
                Cơ sở Nguyễn Tất Hồng | 
                27O000117 | 
                Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương | 
                237/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 496 | 
                cơ sở chế biến giò chả TRần Ngọc Nghĩa | 
                27O000212 | 
                Xóm 8, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương | 
                89/2018/NNPTNT-NA | 
                C | 
			
			
				| 497 | 
                cơ sở chế biến giò chả Lê Sỹ Hà | 
                270000161 | 
                Xóm Diên Tiên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương | 
                017/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 498 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền | 
                27O000198 | 
                Xóm 7, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương | 
                167/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 499 | 
                Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn | 
                356 | 
                Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                12/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 500 | 
                cơ sở chế biến giò chả Phạm Đình Thanh | 
                27O000314 | 
                Khối 8, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương | 
                103/2017/NNPTNT-NA | 
                B |