251 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thành Khuyên |
40-21.005-CBNM |
27u000073 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
73/2018/NNPTNT-NA |
C |
252 |
cơ sở CB thủy sản khô Sơn Lý |
40-21.024-HK |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
65/2017/NNPTNT-NA |
B |
253 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thanh Hùng |
40-21.010-NM |
27I80000433 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
134/2017/NNPTNT-NA |
B |
254 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Chính |
40-21.012-NM |
27U8000294 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
151/2018/NNPTNT-NA |
B |
255 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Xân |
40-21.006-NM |
27U8000455 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
177/2017/NNPTNT-NA |
B |
256 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Huê |
40-21.008-NM |
27u8000151 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
23/2016/NNPTNT-NA |
B |
257 |
Cơ sở chế biến nước mắm Sự Tâm |
40-21-098-CBNM |
27U8002230 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
131/2017/NNPTNT-NA |
B |
258 |
Cơ sở chế biến nước mắm Tuất Thanh |
40-21-139-CBNM |
27u8000274 |
Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
72/2018/NNPTNT-NA |
B |
259 |
Cơ sở nước mắm Trần Đúc |
40-21-142-CBNM |
27u800974 |
Khối Phú lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
67/2018/NNPTNT-NA |
B |
260 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Lam |
40-06.038-TSK |
27u8000738 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
28/2016/NNPTNT-NA |
B |
261 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Hà |
40-21-162-CBNM |
27U8002790 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
51/2018/NNPTNT-NA |
B |
262 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Hoàng |
40-21-103-CBNM |
27I80000991 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
52/2018/NNPTNT-NA |
B |
263 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Hải |
40-21.039-TSK |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
27/2016/NNPTNT-NA |
B |
264 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Thị Yến |
40-21.037-HK |
27i80000390 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
24/2016/NNPTNT-NA |
B |
265 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Nguyễn Văn Bính |
40-21.040-TSK |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
26/2016/NNPTNT-NA |
B |
266 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Đạt |
40-21.035-TSK |
27u8000701 |
Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
25/2016/NNPTNT-NA |
B |
267 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Thị Trinh |
40-21.036-HK |
27i80000233 |
Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
029/2016/NNPTNT-NA |
B |
268 |
Huấn Thắng |
40-21-158-CBNM |
27U8002365 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
196/2017/NNPTNT-NA |
B |
269 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP PHÚ CHÂU |
40-21.009-CBNM |
271307.000056q |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
41/2018/NNPTNT-NA |
B |
270 |
cơ sở chế biến nước mắm và các sp dạng mắm Nguyễn Thị Lệ |
40-21-092-CBNM |
27u8001483 |
Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
144/2016/NNPTNT-NA |
B |
271 |
Cơ sở sản xuất nước mắm Trần Đức Tiến |
40-21-141-CBNM |
27i800147 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
55/2015/NNPTNT-NA |
B |
272 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hoàng Thị Cúc |
40-21-013-CBNM |
27u8000669 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
34/2015/NNPTNT-NA |
B |
273 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Ơng |
40-21.007-NM |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
089/2014/GCN- QLCL |
B |
274 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Kỳ |
40-21.019-NM |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
052/2012/GCN-QLCL |
B |
275 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Nguyên |
40-21.021-NM |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
103/2013/GCN- QLCL |
B |
276 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Quyên |
40-06.022-NM |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
055/2012/GCN-QLCL |
B |
277 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Thương |
40-06.023-CBNM |
|
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
056/2012/GCN-QLCL |
B |
278 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Hồng |
40-06.017-NM |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
013/2012/GCN-QLCL |
A |
279 |
cơ sở chế biến nông sản Nguyễn Văn Hướng |
40-18-080-CBNS |
27s80001264 |
Xóm 6B, xã Hưng Yên Bắc, huyện Hưng Nguyên |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
|
161/2018/NNPTNT-NA |
B |
280 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Tuế |
40-18-025-KDG |
27S8000725 |
Xóm 1, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Kinh doanh gạo
|
203/2017/NNPTNT-NA |
B |
281 |
Trang trại chăn nuôi Trần Quốc Trung |
40--004-TTCN |
235/QĐ/UBND/CNKTTT |
Xóm 7, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên |
Trang trại chăn nuôi
|
116/2016/NNPTNT-NA |
B |
282 |
Tổng đội thanh niên xung phong 8 |
40-07-001-CBCH |
2090/QĐ.UB-TC |
Bản trung tâm, xã Huồi Tụ, huyện Kỳ Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
011/2016/NNPTNT-NA |
B |
283 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
40-17-075-CBGC |
27R8002002 |
Xóm Trung Lang, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
021/2019/NNPTNT-NA |
B |
284 |
Cơ sở sản xuát giò chả Nguyễn Thị Cẩm Vân |
40-17-019-CBGC |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
146/2017/NNPTNT-NA. |
B |
285 |
Cơ sở sản xuất tương Phạm Hải Đường |
40-17-027-CBNS |
27R8000516 |
Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
Chế biến nước tương
|
41/2017/NNPTNT-NA |
B |
286 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm văn Tuấn |
40-17-069-CBGC |
27r8001652 |
Khối xuân khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
180/2016/NNPTNT-NA |
B |
287 |
Cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Văn Quế |
40-17-108-CBNS |
27R8001943 |
Xóm 3, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
Chế biến đậu phụ
|
175/2017/NNPTNT-NA |
C |
288 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Bá Tường |
40-17-071-CBGC |
27r8001902 |
Xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
12/2017/NNPTNT-NA |
B |
289 |
cơ sở chế biến cốm gạo lứt Nguyễn Thành Công |
40-17-072-CBG |
27R8001564 |
Xóm Hồng I, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
Chế biến gạo
|
37/2017/NNPTNT-NA |
B |
290 |
cơ sở chế biến giò chả Nga Thắng |
40-17-076-CBGC |
27r8002019 |
Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
85/2017/NNPTNT-NA |
B |
291 |
cơ sở chế biến nước tương Trần Thị Thái Hà |
40-17-113-CBNT |
|
Khối Phan Bội Châu, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
Cơ sở sơ chế, chế biến sản phẩm cây lương thực
|
47//2018/NNPTNT-NA |
C |
292 |
cơ sở CB tương Hồ Thị Xuân Hương |
40-17-074-CBNT |
27R8001972 |
Xóm 2, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn |
Chế biến nước tương
|
68/2017/NNPTNT-NA |
B |
293 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Ngọc Trung |
40-17-110-CBGC |
27R8002254 |
Xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
06/2018/NNPTNT-NA |
B |
294 |
Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước |
40-17-114-CBGC |
27R8001533 |
Xóm 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
53/2018/NNPTNT-NA |
B |
295 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn thị Châu |
40-17-107-CBGC |
27R8001966 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
168/2017/NNPTNT-NA |
B |
296 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
40-17-116-CBGC |
27R8001933 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
122/2018/NNPTNT-NA |
B |
297 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Hương |
40-17-117-CBGC |
27r8002508 |
Xóm Quy Chính, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
123/2018/NNPTNT-NA |
B |
298 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Minh |
40-17-120-CBGC |
27R8002579 |
Xóm 11, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
149/2018/NNPTNT-NA |
B |
299 |
Cơ sở sản xuất tương Nguyễn Thị Hồng |
40-17-015-CBNS |
27R80002125 |
Xóm Quy Chính 2, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
Chế biến nước tương
|
98/2018/NNPTNT-NA |
B |
300 |
cơ sở chê biến giò chả Nguyễn Văn Cẩm |
40-17-070-CBGC |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
Chế biến giò, chả
|
226/2016/NNPTNT-NA |
B |