Tìm cơ sở
Đến
STT Tên cơ sở Mã cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Lĩnh vực SXKD Giấy CNATTP Xếp loại
201 Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều 40-12-039-SCTS 27M80006568 Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu Sơ chế thủy sản 33/2016/NNPTNT-NA B
202 Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp 40-12-032-SCTS 27M8013.595 Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu Sơ chế thủy sản 125/2015-NNPTNT-NA B
203 HTX chế biến thủy hải sản Diễn Châu 40-12-159-SXKDTS 271307000052 Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 46/2017/NNPTNT-NA B
204 cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Đình Chiến 40-12-042-KDG 27m8000940 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 52/2016/NNPTNT-NA B
205 Cơ sở kinh doanh gạo Nguyễn Văn Hưng 40-12-085-KDG Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 63/2016/NNPTNT-NA B
206 cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Thu 40-12-118-KDG 27m80005903 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 78/2016/NNPTNT-NA B
207 cơ sở kinh doanh hàng hải sản Trần Văn Hồng 40-12-147-TMTS 27m8014531 Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 151/2016/NNPTNT-NA B
208 cơ sở kinh doanh gạo Thanh Lục 40-12-041-KDG 27M8000740 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 53/2016/NNPTNT-NA B
209 Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung 40-12-088-KDG 27m80006390 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 69/2016/NNPTNT-NA B
210 Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần 40-12-037-SCTS 27M80007795 Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu Sơ chế thủy sản 013/2016/NNPTNT-NA B
211 cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng 40-12-083-KDG 27M8000649 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 61/2016/NNPTNT-NA B
212 Cơ sở thu mua kinh doanh NL thủy sản Trần Đình Lập 40-12-007-TMTS 27M8014153 Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản 37/2016/NNPTNT-NA B
213 Trang trại tổng hợp Võ văn Hoàn 40-12-154-SXKDDV 27m8014869 Xóm , xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu Trang trại chăn nuôi 209/2016/NNPTNT-NA B
214 cơ sở chế biến cà phê rang xay Lê Thanh Bình 40-12-150-CFX 27M8014581 Xóm 12, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu Chế biến cà phê xay, rang, hòa tan 193/2016/NNPTNT-NA B
215 Cơ sở chế biến nước mắm Cao Thi Nghiên 40-12-016-CBNM 27M8000551 Xóm Yên Quang, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 034/2014-GCN-QLCL B
216 Trương Thanh Hà 40-12-082-CBNS 27m80004458 Thôn 7, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng... 128/2016/NNPTNT-NA B
217 Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng 40-12-141-KDG 27m8014341 Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 82/2016/NNPTNT-NA B
218 Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên 40-12-121-KDG 27m8002055 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 81/2016/NNPTNT-NA B
219 cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh 40-12-143-KDG 27M8012833 Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 120/2016/NNPTNT-NA B
220 Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hùng 40-12-015-CBNM 27M- 80001522 Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 032/2014-GCN-QLCL B
221 cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa 40-12-087-KDG 27M8000648 Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 68/2016/NNPTNT-NA B
222 Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc 40-12-084-KDG Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu Kinh doanh gạo 62/2016/NNPTNT-NA B
223 Cơ sở thu mua thủy sản Hoàng Đức Dũng 40-12-040-DL 27m8000857 Thôn Quết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu Kho lạnh độc lập bảo quản thủy sản 34/2016/NNPTNT-NA B
224 Công ty CP phủ Diễn APG 40-12-036-CSTT 2901798081 Xóm 6, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu Sơ chế rau quả, Chế biến rau quả, Cơ sở trồng trọt 133/2015/NNPTNT-NA B
225 Cơ sở chế biến nước mắm Ngô Xuân Ba 40-12-014-CBNM 27M80003005 Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 08/2015/NNPTNT-NA C
226 Võ Thi Phúc 40-14-019-CBGC 27o000462 Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 029/2019/NNPTNT-NA B
227 Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận 40-14-021-CBGC 27o000498 Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 028/2019/NNPTNT-NA B
228 Cơ sở Nguyễn Tất Hồng 40-14-028-CBGC 27O000117 Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 237/2017/NNPTNT-NA B
229 cơ sở chế biến giò chả TRần Ngọc Nghĩa 40-14-035-CBGC 27O000212 Xóm 8, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 89/2018/NNPTNT-NA C
230 cơ sở chế biến giò chả Lê Sỹ Hà 40-14-020-CBGC 270000161 Xóm Diên Tiên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 017/2019/NNPTNT-NA B
231 Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền 40-14-025-CBGC 27O000198 Xóm 7, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 167/2017/NNPTNT-NA B
232 Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn 40-14-016-CBGC 356 Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 12/2018/NNPTNT-NA B
233 cơ sở chế biến giò chả Phạm Đình Thanh 40-14-024-CBGC 27O000314 Khối 8, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 103/2017/NNPTNT-NA B
234 Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thu 40-14-026-CBGC 27O000300 Xóm 9, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 182/2017/NNPTNT-NA B
235 Cơ sở sản xuất giò chả Hoàng Thị Hồng 40-14-007-CBGC 27o00053 KHỐI 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 284/2017/NNPTNT_NA B
236 cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền Trang 40-14-034-CBGC 27O000403 Xóm Yên Hương, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 65/2018/NNPTNT-NA B
237 cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải 40-14-036-CBGC 27O000766 Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 143/2018/NNPTNT-NA B
238 Cơ sở sản xuất giò Phạm Thị Hồng 40-14-010-CBGC 27O000765 Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 122/2015/NNPTNT-NA B
239 Cơ sở nem chua Biện Văn Mão 40-14-030-PPĐV 27O000350 Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật 253/2017/NNPTNT-NA B
240 cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Dương 40-14-032-CBGC 27O000040 Xóm 8, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương Chế biến giò, chả 36/2018/NNPTNT-NA B
241 cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc 40-14-031-KD 27O000402 Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương Cơ sở chuyên doanh NLTS 25/2018/NNPTNT-NA B
242 Cơ sở CB chè Vằng Nguyễn Thị Hòe 40-14-023-CBCH 27O000695 Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương Sản xuất, chế biến chè 100/2017/NNPTNT-NA B
243 Cơ sở thu gom kinh doanh nông sản Nguyển Thị Len 40-14-018-SXM 27O000716 Xóm 12, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương Cơ sở sản xuất muối ăn 120/2015/NNPTNT-NA B
244 Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Tuấn 40-21-133-CBNM 27U80000320 Khối phú lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 97/2018/NNPTNT-NA B
245 cơ sở chế biến nước mắm và các sản phẩm dạng mắm Mai Dương 40-21-146-CBNM 27u8000073 Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 145/2016/NNPTNT-NA B
246 cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuất 40-21-164-CBNM 27u8000218 Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 66/2018/NNPTNT-NA B
247 Cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Ngọc 40-21-041-CBNM 27U8000454 Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 158/2017/NNPTNT-NA B
248 Trần Thị Thường 40-21-087-CBNM 27U8001822 Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 135/2017/NNPTNT-NA B
249 Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Ánh 40-21-138-CBNM 27u8000929 Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 55/2018/NNPTNT-NA B
250 cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Chu 40-21-163-CBNM 27u8001075 Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm 57/2018/NNPTNT-NA C
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây