| 151 | 
                công ty Cp công nghệ nấm Thượng Lộc | 
                                40-12-239-SXNam | 
                2901830842 | 
                Xóm 11, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sản xuất nấm
                 | 
                141/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 152 | 
                Doanh nghiệp tư nhân Phi Phúc | 
                                40-12-005-SCTS | 
                2901575448 | 
                Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản, Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                024/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 153 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển | 
                                40-12-123-CBNS | 
                27M801446 | 
                Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                105/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 154 | 
                Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà | 
                                40-12-018-TMTS | 
                27M8000972 | 
                Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản khô
                 | 
                249/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 155 | 
                cơ sở chế biến nước mắm, và sp dạng mắm Thanh Minh | 
                                40-12-151-CBNM | 
                27m8000464 | 
                Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
                 | 
                192/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 156 | 
                cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Liên | 
                                40-12-240-TSK | 
                27M8018454 | 
                Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                140/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 157 | 
                Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu | 
                                40-12-003-NM | 
                 | 
                Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
                 | 
                31/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 158 | 
                Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh | 
                                40-12-119-CBGC | 
                27m801443 | 
                Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                79/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 159 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Khương | 
                                40-12-153-CBGC | 
                27M8014873 | 
                Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                190/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 160 | 
                cơ sở chê biến giò chả Lê Nam Hải | 
                                40-12-162-CBGC | 
                27M.8.015798 | 
                Xóm 4, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                95/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 161 | 
                Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hà | 
                                40-12-142-KDG | 
                27m80003027 | 
                Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                80/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 162 | 
                CƠ SỞ CHẾ BIẾN NEM HẢI SẢN LÊ TẤT THẮNG | 
                                40-12-242-CBTS | 
                27M8018838 | 
                Xóm 2B, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
                 | 
                007/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 163 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hà | 
                                40-12-241-CBGC | 
                27M8013568 | 
                Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                160/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 164 | 
                cơ sở chế biến nem chua Cao Thị An | 
                                40-12-115-CBGC | 
                27m8014369 | 
                Xóm 5, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                126/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 165 | 
                Cơ sở chế biến nước mắm Phạm Hồng Lĩnh | 
                                40-12-038-CBNM | 
                27m80004915 | 
                Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
                 | 
                32/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 166 | 
                cơ sở thu mua thủy sản Trần Thị Đường | 
                                40-12-149-TSK | 
                27m80001559 | 
                Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                187/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 167 | 
                Trần Thị Trúc | 
                                40-12-233-TSK | 
                27M80004184 | 
                Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                218/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 168 | 
                Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh | 
                                40-12-017-TSK | 
                27M8016099 | 
                Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                214/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 169 | 
                Lê Đức Hạnh | 
                                40-12-089-PPĐV | 
                27m8014385 | 
                K6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                70/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 170 | 
                cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu | 
                                40-12-158-SCTS | 
                27M8015366 | 
                Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sơ chế thủy sản
                 | 
                25/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 171 | 
                Cơ sở Nguyễn Thị Minh | 
                                40-12-230-TSK | 
                27M80003679 | 
                Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                215/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 172 | 
                Cao Thị Quyến | 
                                40-12-234-TSK | 
                27M80099830 | 
                Xóm Đồng Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                219/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 173 | 
                Doanh nghiệp tư nhân Sỹ Thắng | 
                                40-12.008-NS | 
                2900548064 | 
                Xóm 1, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
                 | 
                256/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 174 | 
                cà phê Tùng | 
                                40-12-156-CFX | 
                27M8015071 | 
                Xã Diễn Bình, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến cà phê xay, rang, hòa tan
                 | 
                17/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 175 | 
                Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng | 
                                40-12-165-GIADO | 
                27M8015990 | 
                Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sản xuất giá đỗ
                 | 
                137/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 176 | 
                Cơ sở kinh doanh nông sản Lương Xuân Hùng | 
                                40-12-144-PPTV | 
                27M80004556 | 
                Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                119/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 177 | 
                cơ sở thu mua, kinh doanh NL thủy sản Đàm Thị Sâm | 
                                40-12-152-TMTS | 
                27m8009610 | 
                Xóm Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                191/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 178 | 
                Hộ kinh doanh Cao Bá Cẩm | 
                                40-12-009-CBNS | 
                27M8010014 | 
                Xốm 4, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                61/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 179 | 
                Cơ sở chế biến thuỷ hải sản Đinh Văn Khánh | 
                                40-12-022-SCTS | 
                27m8002947 | 
                Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu | 
                
                    Sơ chế thủy sản
                 | 
                86/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 180 | 
                cơ sở kinh doanh hải sản khô Trần thị Tám | 
                                40-12-160-SXKDTS | 
                27M80005571 | 
                Xóm Hồng Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản
                 | 
                82/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 181 | 
                cơ sở thu mua thủy sảnTrần Ngọc Tuyển | 
                                40-12-163-TMTS | 
                27M.8.015881 | 
                Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                101/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 182 | 
                cơ sở thu mua thủy sản Hà Văn huỳnh | 
                                40-12-237-TMTS | 
                27M8011628 | 
                Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
                 | 
                22/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 183 | 
                cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Trần Thị Xuân | 
                                40-12-236-TMTS | 
                27 M8009345 | 
                Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
                 | 
                272/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 184 | 
                Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản Nguyễn Văn Hưng | 
                                40-12-001-TMTS | 
                 | 
                Cảng cá Lạch Vạn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                170/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 185 | 
                Cơ sở Bùi Sinh Viên | 
                                40-12-235-KDG | 
                27M8013590 | 
                Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                243/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 186 | 
                Cơ sở kinh doanh lương thực TRương Sỹ khoa | 
                                40-12-086-KDG | 
                 | 
                Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                64/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 187 | 
                Trần Văn Thế | 
                                40-12-131-KDG | 
                27M7000971 | 
                Thôn , xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                174/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 188 | 
                Cơ sở kinh doanh lương thực Lê Thi Châu | 
                                40-12-145-KDG | 
                27M80003186 | 
                Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                129/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 189 | 
                cơ sở kinh doanh lương thực Trương Thị Giang | 
                                40-12-148-KDG | 
                27M8014551 | 
                Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                162/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 190 | 
                Cơ sở thu mua kinh doanh hải sản Nguyễn Xuân Hải | 
                                40-12-004-TMTS | 
                27M80001075 | 
                Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                241/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 191 | 
                Vũ Thị Sâm | 
                                40-12-231-TSK | 
                27M80005723 | 
                Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                216/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 192 | 
                Thái Thị Phương | 
                                40-12-232-TSK | 
                27M80003125 | 
                Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Chế biến thủy sản khô
                 | 
                217/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 193 | 
                Cơ sở Lê Sóng Hồng | 
                                40-12-229-TMTS | 
                27M8008565 | 
                Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
                 | 
                211/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 194 | 
                Cơ sở Huỳnh Thị Sáu | 
                                40-12-227-KD | 
                27M8017000 | 
                Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                206/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 195 | 
                Phạm Văn Thể | 
                                40-12-226-KDG | 
                27.M.8.0006794 | 
                Xóm 1, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                197/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 196 | 
                Cơ sở thu mua thủy sản Trần Lê | 
                                40-12-225-TSTS | 
                27M.8.017155 | 
                Xóm 3, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống
                 | 
                187/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 197 | 
                Cơ sở thu mua TS Hồ Thị Oanh | 
                                40-12-222-TMTS | 
                27M.8.017137 | 
                Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                176/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 198 | 
                Cơ sở kinh doanh gạo Chu Phong Tân | 
                                40-12-224-KDG | 
                27M.8.017145 | 
                Xóm 6, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                183/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 199 | 
                Cơ sở kinh doanh gạo Phan Thị Thủy | 
                                40-12-223-KDG | 
                27M.8.012455 | 
                Xóm 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                180/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 200 | 
                cơ sở kinh doanh nông sản Hoàng Văn Phúc | 
                                40-12-157-PPTV | 
                27M8015170 | 
                Xóm Trường Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                24/2017/NNPTNT-NA | 
                B |