651 |
công ty TNHH SX và CB thực phẩm sạch VIDOFU |
40-01-169-CBNS. |
2901883611 |
Nhà khối 3 tầng TECCO B, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
60/2017/NNPTNT-NA |
B |
652 |
cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt |
40-01-170-KD |
27A8019155 |
67, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
61/2017/NNPTNT-NA |
B |
653 |
công ty CP thực phẩm sạch Thụy Khanh |
40-01-172-KD |
2901864640 |
87, Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
69/2017/NNPTNT-NA |
B |
654 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tứ Phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 2 |
40-01-166-SXKDDV |
2901853014.2) |
Số 09, Nguyễn văn Cừ, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
55/2017/NNPTNT-NA |
B |
655 |
hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN |
40-01-154-KD |
27A8019040 |
Số 44, đường Lê Lợi, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
013/2017/NNPTNT-NA |
B |
656 |
hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen |
40-01-155-CSTT |
27A8019018 |
24, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
014/2017/NNPTNT-NA |
B |
657 |
Cơ sở sản xuất giò, chả Dương Thị Phượng |
40-01.047-CBGC |
27A8013723 |
Số 22, ngõ 44, đường Hồ Phi Tích, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
46/2016/NNPTNT-NA |
B |
658 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lê Thị Hồng Bảy |
40-04.055-CBGC |
27A8013686 |
Khối Vĩnh Quang, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
171/2016/NNPTNT-NA |
B |
659 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hoàng Thị Phan |
40-01-075-PPTV |
27A8003408 |
Xóm Mẫu Đơn, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
50/2015/NNPTNT |
B |
660 |
công ty CP nông sản hữu cơ Minh Đức |
40-01-153-CSTT |
2901855029 |
272, đường Thăng Long, xóm 15, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
Cơ sở trồng trọt
|
10/2017/NNPTNT-NA |
B |
661 |
công ty TNHH Khánh Hưng Thịnh |
40-01-161-CSTT |
2901123459 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
Cơ sở trồng trọt
|
28/2017/NNPTNT-NA |
B |
662 |
Cơ sở chế biến thực phẩm Hưng Phát |
40-01.065-CBNS |
|
Số 41, Đường Mai Lão Bạng, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
41/2016/NNPTNT-NA |
B |
663 |
Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông |
40-01-084-KD |
27a8015087 |
Xóm 4, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
101/2015/NNPTNT-NA |
B |
664 |
Công ty cổ phần Tư vấn và đầu tư VGreen |
40-01-077-PPTV |
2901578463 |
146 đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
88/2015/NNPTNT-NA |
B |
665 |
cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Văn Phiêu |
40-01-091-KD |
29a8015439 |
Số 12A1, đường Nguyễn Cảnh Chân, k1, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật
|
16/2016/NNPTNT-NA |
B |
666 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Đức Thành |
40-01-120-KDG |
2901284978 |
Số 5, ngõ 5 đường Vương Thúc Mậu, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
72/2016/NNPTNT-NA |
B |
667 |
hộ kinh doanh Tomato Mart |
40-01-157-KD |
27A8018799 |
Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
16/2017/NNPTNT-NA |
B |
668 |
Công ty CP cung ứng thực phẩm an toàn NA (Fresh Foods NA) |
40-01-151-KD |
2901876357 |
Số 119. đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
001/2017/NNPTNT-NA |
A |
669 |
HTX nông nghiệp xanh Hồng Phong |
40-01-151 -CSTT |
270107000075 |
Xóm 2, 3, xã Nghi Liên, thành phố Vinh |
Cơ sở trồng trọt
|
91/2018/NNPTNT-NA |
B |
670 |
cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Văn Công |
40-01-150-PPTV |
27Z8001951 |
Xóm Mẫu Lâm, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
224/2016/NNPTNT-NA |
B |
671 |
Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung |
40-01-083-KD |
27A88016052 |
Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
100/2015/NNPTNT-NA |
B |
672 |
cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Yến |
40-01-142-PPTV |
27A8016481 |
Chung cư lê Lợi, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
202/2016/NNPTNT-NA |
B |
673 |
Công ty TNHH đầu tư thương mại Long Hùng |
40-01-131-KDG |
2901802235 |
Số 59A Mai Hắc Đế, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
161/2016/NNPTNT-NA |
B |
674 |
Cơ sở sản xuất giò chả Võ Thị Năm |
40-01.064-CBNS |
|
Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
02/2014/GCN- QLCL |
B |
675 |
cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng |
40-01-116-KD |
27a8017454 |
82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
56/2016/NNPTNT-NA |
B |
676 |
Hợp tác xã Đông Vinh |
40-01-089-CSTT |
6041/v2 |
Xóm Đông Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
Cơ sở trồng trọt
|
003/2016/NNPTNT-NA |
B |
677 |
Hộ kinh doanh cơ sở sx Phương Nam |
40-01-023-CBLS |
27A801568 |
Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm
|
31/2014/gcn-QLCL |
B |
678 |
Công ty cổ phần Gạo Phố |
40-01-034-PPTV |
2901776786 |
Số 21, Ngô Đức Kế, khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
53/2015/NNPTNT-NA |
B |
679 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Quốc Trị |
40-01.053-CBNS |
|
Phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
83/2013/GCN- QLCL |
B |
680 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè nghệ An |
40-01.044-CBNS |
|
Số 376, đường Nguyễn Trãi, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Sản xuất, chế biến chè
|
079/2012/GCN-QLCL |
A |
681 |
Công ty TNHH khoa học công nghệ Vĩnh Hoà |
40-11-004-CBG |
2900570609 |
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến gạo
|
230/2017/NNPTNT-NA |
C |
682 |
cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
40-11-135-SCTS |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
Sơ chế thủy sản, Chế biến thủy sản đông lạnh
|
019/2019/NNPTNT-NA |
B |
683 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Xuyên |
40-11-137-CBGC |
27L80000016953 |
Xóm Phú Xuân, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
99/2018/NNPTNT-NA |
B |
684 |
cơ sở chế biến giò chả Đinh Thị Vinh |
40-11-079-CBGC |
27r8000001.5307 |
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
48/2017/NNPTNT-NA |
B |
685 |
Cơ sở chế biến giò chả Ngô Trí Quyền |
40-11-127-CBGC |
27L8000001.5705 |
Xóm Sơn Thành, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
159/2017/NNPTNT-NA |
B |
686 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Quỳnh |
40-11-138-CBGC |
27l80000017200 |
Xóm Trần Phú, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
127/2018/NNPTNT-NA |
B |
687 |
CƠ sở chế biến giò chả Hoàng Đình Hải |
40-11-001-CBGC |
27l80000013489 |
Khối 11, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
49/2017/NNPTNT-NA |
B |
688 |
cơ sơ chế biến giò chả Nguyễn Thị Hồng |
40-11-077-CBGC |
27L8000001.3505 |
Xóm Thọ Trà, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
137/2016/NNPTNT-NA |
B |
689 |
cơ cở chế biến giò chả Trần văn Hà |
40-11-080-CBGC |
27l80000013991 |
Xóm 6, Thọ Trà, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
76/2017/NNPTNT-NA |
B |
690 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Cường |
40-11-084-CBGC |
27L8000001.5522 |
Xóm 4, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
120/2017/NNPTNT-NA |
B |
691 |
Muối cà Phạm Hồng Sơn |
40-11-132-CBRQ |
27L80000015676 |
Xóm Văn Yên, xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến rau quả
|
239/2017/NNPTNT-NA |
B |
692 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Chung |
40-11-078-CBGC |
27l800000 |
Xóm 9, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
158/2016/NNPTNT-NA |
B |
693 |
Cơ sở chế biến thủy sản Tứ Hải |
40-11-128 |
27L8000001.5183 |
Xóm Xuân Lai, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến thủy sản đông lạnh, Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống
|
160/2017/NNPTNT-NA |
B |
694 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Quảng |
40-11-129-CBGC |
27L8000001.4857 |
Xóm Phú Vinh, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
161/2017/NNPTNT-NA |
B |
695 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Hóa |
40-11-087-CBGC |
27L8000001.3947 |
Xóm 9, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
129/2017/NNPTNT-NA |
B |
696 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Duy Thái |
40-11-136-CBGC |
27L80000016657 |
Đường 7B, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành |
Chế biến giò, chả
|
92/2018/NNPTNT-NA |
B |
697 |
cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Ngọc Thạch |
40-11-134-TMTS |
27l80000015570 |
Xóm nhân Thành, xã Long Thành, huyện Yên Thành |
Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống, Cơ sở cấp đông, bảo quản thủy sản đông lạnh
|
23/2018/NNPTNT-NA |
B |
698 |
cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng |
40-11-133-SCTS |
27l80000016728 |
Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
Sơ chế thủy sản
|
11/2018/NNPTNT-NA |
B |
699 |
Cơ sở Mạc Tuấn Anh |
40-11-131-KD |
27L80000015264 |
Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
238/2017/NNPTNT-NA |
B |
700 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà |
40-11-130-PPĐV |
27L8000001.5764 |
Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
185/2017/NNPTNT-NA |
B |