| 601 | 
                Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tứ Phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 1 | 
                                40-01-165-SXKDDV | 
                2901853014 | 
                Số 75, Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                54/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 602 | 
                cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường | 
                                40-01-136-KD | 
                27A8018156 | 
                Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                172/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 603 | 
                Công ty CP Đầu tư SX TM DV Cuộc Sống Xanh | 
                                40-01-178-KD | 
                2901870933 | 
                Số nhà 222, đường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                88/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 604 | 
                cửa hàng hải sản Hằng Duy | 
                                40-01-069-PPTS | 
                27A8015627 | 
                Số 166, đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản
                 | 
                70/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 605 | 
                công ty cổ phần lương thực Thanh Nghệ Tĩnh | 
                                40-01-121-KDG | 
                2900523461 | 
                25A Hồ Xuân Hương, phường Cửa Nam, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                76/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 606 | 
                cơ sở kinh doanh lương thực Trịnh Xuân Chuẩn | 
                                40-01-130-KDG | 
                27A8015160 | 
                Số 1, đường Tuệ Tĩnh, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                141/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 607 | 
                cơ sở kinh doanh măng tươi Dương Văn Lợi | 
                                40-01-145-CBLS | 
                27A8015649 | 
                Số 6, đường Phúc Kiều, phường Lê Mao, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm
                 | 
                216/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 608 | 
                hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen | 
                                40-01-156-CSTT | 
                27A8019020 | 
                47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | 
                
                    Chuỗi sản xuất, kinh doanh thực vật và sản phẩm thực vật, Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                015/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 609 | 
                HỘ KINH DOANH VŨ THỊ NGA | 
                                40-01-177-KD | 
                27A8018784 | 
                Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                86/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 610 | 
                cơ sở chế biến giò chả trần Tuấn Anh | 
                                40-01-323-CBGC | 
                27A8020381 | 
                Số 3, ngõ 62 đường Trần Nhật Duật, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                09/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 611 | 
                Công ty TNHH XNK Thắng Thảo | 
                                40-01-082-KDG | 
                2901787467 | 
                Phường Vinh Tân, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                099/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 612 | 
                Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tứ phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 3 | 
                                40-01-167-SXKDDV | 
                2001853014.3 | 
                Số 89, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                56/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 613 | 
                Cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Đình Hương | 
                                40-01-081-KDG | 
                27A8016282 | 
                Khối 11, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                98/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 614 | 
                Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi | 
                                40-01-134-KD | 
                27A8018028 | 
                KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                168/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 615 | 
                cơ sở kinh doanh thủy sản Vương Đình Anh | 
                                40-01-141-SXKDTS | 
                27A8017108 | 
                Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối thủy sản
                 | 
                198/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 616 | 
                cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Công Cương | 
                                40-01-119-CBGC | 
                27A8017662 | 
                Số nhà 20, ngõ 8, đường Mai Hắc Đế, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                71/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 617 | 
                hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc | 
                                40-01-322-KD | 
                27A8020431 | 
                Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                02/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 618 | 
                Công ty cổ phần Dịch vụ Thành Nam | 
                                40-01.048-CBGC | 
                2900983818 | 
                Số 01, ngõ 01, đường Phan Thúc Trực, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                77/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 619 | 
                cửa hàng thực phẩm an toàn Auriga | 
                                40-01-308-KD | 
                6 | 
                Số 97, đường Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                260/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 620 | 
                Hộ Kinh doanh Vua Biển Nghệ An | 
                                40-01-318-TMTS | 
                27A8020550 | 
                Số 46, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                254/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 621 | 
                Công ty TNHH Đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế | 
                                40-01-316-TT | 
                2900608852 | 
                Tầng 4, số 166, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                233/2017/NNPTNT-NA | 
                A | 
            
            
                | 622 | 
                Công ty TNHH Đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế | 
                                40-01-316-TTL | 
                2900608852' | 
                Tầng 4, số 166, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                234/2017/NNPTNT-NA | 
                A | 
            
            
                | 623 | 
                Hộ kinh doanh Hoa Quả Sạch Oanh Thắng | 
                                40-01-314-KD | 
                27A8020290 | 
                Số 7, đường Hồ Tùng Mậu, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật
                 | 
                225/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 624 | 
                Hộ kinh doanh Hoa Quả sạch vùng miền Oanh Thắng 1 | 
                                40-01-315-KD | 
                27A8020311 | 
                Số 331, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật
                 | 
                226/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 625 | 
                Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Đình Chế | 
                                40-01.057-CBNS | 
                 | 
                Số 02, ngõ 40, đường Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                201/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 626 | 
                Công ty CPĐTPT nông nghiệp Tâm Nguyên- chuỗi cung ứng nông sản tp an toàn Tâm Nguyên 1 | 
                                40-01-087-KD | 
                2901807956 | 
                Số 42, Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                132/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 627 | 
                Hộ kinh doanh Võ Thị Hồng | 
                                40-01-312-TMTS | 
                27A8020362 | 
                Số 3, ngõ 1, ngách 2 đường Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở thu mua nguyên liệu thủy sản tươi sống
                 | 
                222/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 628 | 
                Hộ Kinh doanh Thái Thị Thủy | 
                                40-01-311-KDG | 
                27A8018182 | 
                Số 67, ngõ 103, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                210/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 629 | 
                CỬA HÀNG XANH MART | 
                                40-01-309-KD | 
                2737000001 | 
                Số 13, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                208/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 630 | 
                Hộ Kinh Doanh Hoa Quả Sạch | 
                                40-01-310-KD | 
                27A8020340 | 
                Số 337, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật
                 | 
                209/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 631 | 
                cửa hàng thực phẩm an toàn Auriga 22A Lê Hồng Phong | 
                                40-01-307-KD | 
                4 | 
                Phường Hưng Bình, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                204/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 632 | 
                vựa trái cây Phước Vinh | 
                                40-01-085-KD | 
                27A8016486 | 
                Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                173/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 633 | 
                Công ty CP Lương thực tổng hợp Bến Thủy | 
                                40-01-041-PPTV | 
                2901635016 | 
                Phường Lê Lợi, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến gạo, Kinh doanh gạo
                 | 
                165/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 634 | 
                Hộ kinh doanh Bùi Anh Cường | 
                                40-01.070-KDG | 
                27A8013274 | 
                Số 6, đường Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                164/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 635 | 
                cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc | 
                                40-01-117-PPĐV | 
                27a0815720 | 
                312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS, Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc động vật
                 | 
                57/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 636 | 
                Cơ sở SX đậu phụ Hoàng Thanh Anh | 
                                40-01-184-CBNS. | 
                27A8019654 | 
                Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến đậu phụ
                 | 
                130/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 637 | 
                Cơ sở kinh doanh Lợi Hương | 
                                40-01-086-KD | 
                2A8016638 | 
                Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật, Lĩnh vực khác
                 | 
                123/2015/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 638 | 
                `Cơ sở tu mua thủy sản Phan Thị Hụê | 
                                40-01-143-SXKDTS | 
                27A8005589 | 
                Nhà 7, Ngõ 56, Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                212/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 639 | 
                cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Hiệp | 
                                40-01-147-CBGC | 
                27A8018232 | 
                Xóm 7, xã Nghi Phú, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến giò, chả
                 | 
                221/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 640 | 
                Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát | 
                                40-01-183-CSTT | 
                270107000067 | 
                Xóm 5, xã Nghi Kim, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở trồng trọt
                 | 
                118/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 641 | 
                cơ sở chế biến đậu phụ Nguyễn Bá Tiến | 
                                40-01-137-CBNS. | 
                27A8017599 | 
                Xóm Tân Hùng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | 
                
                    Chế biến đậu phụ
                 | 
                181/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 642 | 
                Công ty TNHH Thủy Hải sản Hà Như | 
                                40-01-022-TMTS | 
                2901708465 | 
                Xóm 14, xã Nghi Phú, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản
                 | 
                111/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 643 | 
                cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn | 
                                40-01-021-PPĐV | 
                27A8017419 | 
                Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                94/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 644 | 
                Cơ sở CB hạt Hướng Dương Trần Văn Phan | 
                                40-01-181-CBNS | 
                27A8019270 | 
                Thửa đất số 80, tờ bản đồ số 14, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | 
                
                    Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
                 | 
                99/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 645 | 
                Chuỗi cung ứng Nông sản - Thực phẩm an toàn Tâm Nguyên | 
                                40-01-179-KD | 
                1 | 
                Số 24, đường Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                89/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 646 | 
                hộ kinh doanh FAMILY HEALTH | 
                                40-01-176-KD | 
                27A8019378 | 
                Số 88, Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | 
                
                    Cơ sở chuyên doanh NLTS
                 | 
                78/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 647 | 
                cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Thị Lam | 
                                40-01-173-PPTV | 
                27A8001306 | 
                137, Cao Xuân Huy, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                75/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 648 | 
                Công ty TNHH lương thực Hồng Sơn | 
                                40-01.068-PPLT | 
                2901488058 | 
                Khối Yên Giang, phường Vinh Tân, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                77/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 649 | 
                cơ sở kinh doanh lương thực Hồ Thị Tám | 
                                40-01-175-PPTV | 
                27A8002276 | 
                Số 212, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh | 
                
                    Kinh doanh gạo
                 | 
                73/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
            
            
                | 650 | 
                cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc | 
                                40-01-171-SCTS | 
                27A8018215 | 
                Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh | 
                
                    Sơ chế thủy sản
                 | 
                62/2017/NNPTNT-NA | 
                B |