501 |
Công ty TNHH chè Liên Hợp |
40-15.056-CBCH |
2901207331 |
Thị Tứ, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
62/2015/NNPTNT-NA |
B |
502 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Cảnh |
40-15.064-CBCH |
27P8001733 |
Xóm 10, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
60/2015/NNPTNT-NA |
B |
503 |
Cơ sở chế biến chè Trần Đình Tứ |
40-15.039-CBNS |
27p8000638 |
Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
46/2015/NNPTNT-NA |
B |
504 |
Cơ sở ché biến chè Trần Văn Lan |
40-15.043-CBCH |
27p8001973 |
Thôn 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
24/2015/NNPTNT-NA |
B |
505 |
Cơ sở thu gom sơ chế chế biến nông sản Phan Văn Đức |
40-15-076-SCTS |
27p8001833 |
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương |
Sơ chế thủy sản, Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
|
13/2015/NNPTNT-NA |
B |
506 |
Cơ sở Trần Văn Khánh |
40-15.029- CBNS |
27P8001750 |
Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
001/2015/NNPTNT-NA |
B |
507 |
Cơ sở chế biến chè Trịnh Xuân Thu |
40-15-025-CBCH |
27p8000925 |
Thôn 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
007/2015/NNPTNT-NA |
B |
508 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Sỹ Thanh |
40-15.057-CBNS |
|
Xóm 6, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
095/2013/GCN-QLCL |
B |
509 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lê Văn Trường |
40-08.001-CBNS |
|
Thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
Chế biến giò, chả
|
205/2016/NNPTNT-NA |
B |
510 |
HTX Nông nghiệp và dịch vụ Tương Dương |
40-08-011-CQ |
270807000001 |
Bản Cảnh Tráp, xã Tam Thái, huyện Tương Dương |
Quả các loại: cam, quýt, ổi...
|
103/2018/NNPTNT-NA |
B |
511 |
Tổ hợp tác xã sản xuất rau quả sach Bản Phòng |
40-08-010-CSTT |
27H80001242 |
Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương |
Sản xuất giá đỗ, Sản xuất nấm
|
10/2018/NNPTNT-NA |
B |
512 |
Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng |
40-08-009-KD |
27H80001164 |
Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
246/2017/NNPTNT-NA |
B |
513 |
Cơ sở sản xuất kinh doanh giò chả Phạm Thị Hoa |
40-08-003-CBGC |
|
Hoà Tây, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
Chế biến giò, chả
|
71/2015/NNPTNT-NA |
B |
514 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thanh Hải |
40-08-002-CBGC |
27H80000654 |
Hoà Trung, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
Chế biến giò, chả
|
59/2015/NNPTNT-NA |
B |
515 |
Cơ sở sản xuất giò chả Hồ Thị Hà |
40-01.062-CBGC |
27a8013908 |
Số 13, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
208/2016/NNPTNT-NA |
B |
516 |
cơ sở chế biến đậu phụ Hải Hoàng |
40-01-132-CBNS. |
27A8010959 |
Số 8, ngõ 122, Nguyễn Sỹ Sách, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
164/2016/NNPTNT-NA |
B |
517 |
Chuỗi cung ứng nông sản-thực phẩm an toàn Tâm Nguyên III |
40-01-148-KD |
|
Số 80, Trà Lân, P. Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
222/2016/NNPTNT-NA |
B |
518 |
chi nhánh côngty CTTNHH một thành viên Vật tư tổng hợp Hà Anh |
40-01-319 |
2901102145 |
Số 4, ngõ 11 Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Sản xuất cơm cháy, Chế biến gạo, Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng..., Chế biến đậu phụ, Chế biến nước tương
|
286/2017/NNPTNT-NA |
B |
519 |
Công ty CPTM và SX tinh dầu thiên nhiên ATC |
40-01-074-CSTT |
2901641161 |
Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
Cơ sở trồng trọt
|
43/2018/NNPTNT-NA |
B |
520 |
cơ sở đóng gói cà phê bột Hồ Thị Thu Hương |
40-01-139-CFX |
27A8013422 |
212 Nguyễn Trãi, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
Chế biến cà phê xay, rang, hòa tan
|
184/2016/NNPTNT-NA |
B |
521 |
Công ty TNHH Tý Thuận |
40-01-133-PPTV |
2901431252 |
Số 153, Trường Chinh, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
166/2016/NNPTNT-NA |
B |
522 |
Hộ kinh doanh Vương Thị Hồ |
40-01-312-CBNS |
27A8020032 |
Số 11, ngõ 66, đường Đặng Tất, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
221/2017/NNPTNT-NA |
B |
523 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Quốc Đường |
40-01-140-CBGC |
27A8018201 |
Số nhà 77 Phan huy Chú, phường Trung Đô, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
199/2016/NNPTNT-NA |
B |
524 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Chuẩn |
40-01-182-CBGC |
27A8019473 |
Xóm 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
115/2017/NNPTNT-NA |
B |
525 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Văn Hùng |
40-01-225-CBGC |
27A6021610 |
Số 3, đường Nguyễn Tiềm, khối 11, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
93/2018/NNPTNT-NA |
B |
526 |
Công ty TNHH lương thực Cửa Nam |
40-01.042-LT |
2702001736 |
Số 108 C, đường Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến gạo, Kinh doanh gạo
|
022/2019/NNPTNT-NA |
B |
527 |
cơ sở SXKD đậu phụ Vũ Cao Cương |
40-01-163-CBNS |
27A8017549 |
Ngõ 4, đường Phan Bội Châu, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
45/2017/NNPTNT-NA |
B |
528 |
Cs chế biến dấm gạo Trần Văn Phan |
40-01-174-CBG |
27A8001744 |
96 ngõ 85, Nguyễn Sinh Sắc, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Chế biến gạo
|
74/2017/NNPTNT-NA |
B |
529 |
Hộ kinh doanh Đào Ngọc Sáng |
40-01-313-CBNS |
27A8020248 |
Số 32, Khu nhà Dv thương mại, đường Hồng Sơn, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
224/2017/NNPTNT-NA |
B |
530 |
cơ sở chế biến nông sản Dương Đức Bình |
40-01-330-CBNS |
27A8014372 |
Số 44, Phạm Ngũ Lão, phường Cửa Nam, thành phố Vinh |
Sơ chế, chế biến đậu, lạc, vừng...
|
95/2018/NNPTNT-NA |
B |
531 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Hùng Tiến |
40-01-002-PPTV |
2901416215 |
Kho số 5, KCN Nghi Phú, Trương Văn Lĩnh, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
Kinh doanh gạo
|
250/2017/NNPTNT-NA |
B |
532 |
Cs Nguyễn Thị Thanh Ngà |
40-01-162-CBNS. |
27A8019133 |
Phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
40/2017/NNPTNT-NA |
B |
533 |
CÔNG TY CP ĐT SXTMDV CUỘC SỐNG XANH - NGUYỄN VĂN CỪ |
40-01-339-KD |
3 |
Số 128, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
013/2019/NNPTNT-NA |
B |
534 |
Hộ kinh doanh Ánh Thu |
40-01.071-CBGC |
27A8013722 |
Số 14-Ngõ 2 Hồ Xuân Hương, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
010/2019/NNPTNT-NA |
B |
535 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hoàng Túc |
40-01-012-CBGC |
27A8019113 |
Khối Phúc lộc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
44/2018/NNPTNT-NA |
B |
536 |
Hộ kinh doanh thịt quay Giao Hiền |
40-01-122-SCĐV |
27A8014833 |
Khối Vĩnh Mỹ, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật
|
94/2016/NNPTNT-NA |
B |
537 |
HỢP TÁC XÃ HOÀNG ANH FARM |
40-01-160-CBGC |
270107000100 |
Số 1, ngõ 5, đường Cao Xuân Dục, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
025/2019/NNPTNT-NA |
B |
538 |
cơ sở SXKD đậu phụ Nguyễn Văn ĐÌnh |
40-01-164-CBNS. |
27A8018422 |
12, Hồ Quý Ly, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
44/2017/NNPTNT-NA |
B |
539 |
CÔNG TY CP BLENA-ĐỊA ĐIỂM KD SỐ 1 |
40-01-340-KD |
2901957951-00001 |
Số 19, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
014/2019/NNPTNT-NA |
B |
540 |
Cơ sở sản xuất giò chả Phạm Văn Dương |
40-01.052-CBGC |
27A8013711 |
18 - Đặng Nguyên Cẩn, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
131/2016/NNPTNT-NA |
B |
541 |
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM QUANG TRANG |
40-01.066-CBNS |
2901910946 |
Số 14, Bùi Dương Lịch, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
262/2017/NNPTNT-NA |
B |
542 |
Cơ sở chế biến giò chả Hồ Viết Giang |
40-01-126-CBGC |
27A8017818 |
Số 2, Đặng Nguyên Cẩn, khối Vĩnh Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
132/2016/NNPTNT-NA |
B |
543 |
Công ty cổ phần thực phẩm 1.6 |
40-01-127-SXM |
2901816735 |
Số 103 Nguyễn Cảnh Hoan, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
Cơ sở sản xuất muối ăn
|
79/2017/NNPTNT-NA |
B |
544 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Thanh Hoàng |
40-01-149-CBGC |
27A8017920 |
Số 50, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
223/2016/NNPTNT-NA |
B |
545 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị DIễm Soa |
40-01-128-CBGC |
27A8017233 |
Số 6, ngõ 85 đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
135/2016/NNPTNT-NA |
B |
546 |
Cơ sở nem chua Phạm Thanh An |
40-01-029-CBGC |
27A8015985 |
Só nhà 39, đường Kim Đồng, khối Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
70/2018/NNPTNT-NA |
B |
547 |
cơ sở chế biến giò chả Cồ Thị Tỵ |
40-01-124-CBGC |
27A8017701 |
Só 106, đường Võ Thj Sáu, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
109/2016/NNPTNT-NA |
B |
548 |
cơ sở chế biến giò chả Đặng Thị Hồng |
40-01-125-CBGC |
27A8051813 |
Số 13, ngõ 129 đường Ngư Hải, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
121/2016/NNPTNT-NA |
B |
549 |
cơ sở chế biến đậu phụ Bùi Thị Chương |
40-01-142-CBNS. |
27A8018164 |
Số nhà 16, đường Minh Tân, khối Tân Tiến, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
Chế biến đậu phụ
|
197/2016/NNPTNT-NA |
B |
550 |
Cơ sở sản xuất gò chả Trương Văn Đản |
40-01.049-CBGC |
|
Số 20, ngõ 73, Trần Bình Trọng, phường Đông Vĩnh, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
155/2016/NNPTNT-NA |
B |