Tìm cơ sở
Đến
STT Tên cơ sở Mã cơ sở Mã số ĐKKD Địa chỉ Lĩnh vực SXKD Giấy CNATTP Xếp loại
451 cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Hữu 40-15-080-CBCH 27P8001994 Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 146/2018/NNPTNT-NA B
452 Cơ sở chế biến chè Phan Duy Sơn 40-15-206-CBCH 27P8001488 Xóm 15, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 138/2017/NNPTNT-NA C
453 Cơ sở Trần Văn Hùng 40-15-210-CBCH 27P8002043 Xóm 14, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 248/2017/NNPTNT-NA B
454 Cơ sở chế biến chè Lê Ngọc Thao 40-15.026-CBCH 27P8000639 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 26/2018/NNPTNT-NA B
455 Công ty TNHH chè Trường Thịnh 40-15.069-CBCH 2900494588 Xóm 11, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 192/2017/NNPTNT-NA B
456 xưởng sản xuất, công ty TNHH xây dựng thương mại Hải Đăng Quang 40-15-005-CBCH 2901946893/00001 Xóm 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 158/2018/NNPTNT-NA B
457 Chi nhánh Công ty CP ĐTPT Nông nghiệp Trọng Anh tại Nghệ An 40-15-209-CBRQ 0106544377-001 Xóm 8, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương Chế biến rau quả 202/2017/NNPTNT-NA B
458 Cơ sở chế biến chè Võ Thị Lý 40-15.073-CBNS 27p8001620 Xóm 6, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 142/2018/NNPTNT-NA B
459 Công ty TNHH chè Phúc Hưng Thịnh 40-15.012-CBCH 2901739248 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 144/2018/NNPTNT-NA B
460 Cơ sở chế biến chè Trần Đình Hồng 40-15.042-CBCH 27p8000649 Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 145/2018/NNPTNT-NA B
461 cơ sở chế biến giò chả Trần Văn Nga 40-15-170-CBGC 27p8001307 Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương Chế biến giò, chả 112/2018/NNPTNT-NA B
462 Cơ sở sơ chế chè Nguyễn Văn Kiên 40-15.054-CBCH 27p8001619 Xóm 1, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 220/2017/NNPTNT-NA B
463 công ty TNHH chè Truyền Thống 40-15-077-CBCH 2901826148 Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 107/2018/NNPTNT-NA B
464 Cơ sở sản xuất nhút Hồ Trọng Lợi 40-15-151-CBRQ 27p8002703 Khối 2, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Chế biến rau quả 267/2017/NNPTNT-NA B
465 cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Xuân Hoàng 40-15-216-CBGC 27p8002259 Khối 14, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Chế biến giò, chả 102/2018/NNPTNT-NA B
466 Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận 40-15-086-CBRQ 27P8001578 Khối 12, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Chế biến rau quả 98/2017/NNPTNT-NA B
467 Cơ sở chè Phạm Viết Đức 40-15.019-CBCH 27p80001752 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 77/2018/NNPTNT-NA B
468 Cơ sở chè Vương Minh Hải 40-15.021-CBNS 27p8000795 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 80/2018/NNPTNT-NA B
469 Cơ sở chế biến chè Phạm Viết Quý 40-15.024-CBCH 27p8000684 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 79/2018/NNPTNT-NA B
470 Cơ sở chế biến chè Nguyễn Trí Thẩn 40-15.034-CBNS 27p8000646 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 78/2018/NNPTNT-NA B
471 cơ sở chế biến chè Phạm Viết Toàn 40-15-215-CBCH 27P8000651. Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 81/2018/NNPTNT-NA B
472 cơ sở chế biến giò chả Ngũ Văn Đào 40-15-083-CBGC 27p8001854 Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Chế biến giò, chả 117/2016/NNPTNT-NA B
473 Cơ sở sản xuất Nhút Nguyễn Thị Oanh 40-15-152-CBRQ 27P8002659 Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Chế biến rau quả 162/2017/NNPTNT-NA B
474 Cơ sở chè Lê Ngọc An 40-15.031-CBCH Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 62/2018/NNPTNT-NA B
475 Cơ sở chè Trần Văn Quang 40-15.027-CBCH 27p8000654 Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 54/2018/NNPTNT-NA B
476 Cơ sở chế biến chè Nguyễn trí Cung 40-15.035-CBNS 27p8000641 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 42/2018/NNPTNT-NA B
477 Cơ sở chế biến chè Trần Ngọc Bảy 40-15.033-CBCH 27p8000653 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 37/2018/NNPTNT-NA B
478 Cơ sở chế biến chè Trần Ngọc Sáu 40-15.049-CBCH 27P8000637 Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 39/2018/NNPTNT-NA B
479 Cơ sở chè Tô Văn Tư 40-15.037-CBCH 27p8000683 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 27/2018/NNPTNT-NA B
480 Cơ sở chế biến chè Nguyễn Chí Thanh 40-15.040-CBNS 27p8000645 Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 28/2018/NNPTNT-NA B
481 cơ sở chế biến ẩm thực cá giàng, bò giang Trương Thị Hiền 40-15-211-SCĐV 27p8002708 Bản Hạnh Tiến, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật 265/2017/NNPTNT-NA B
482 Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Dương 40-15.059-CBNS 27P8001626 Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 247/2017/NNPTNT-NA B
483 Cơ sở bò giàng Lô Thị Thêu 40-15-208-SCĐV 27P8002639 Bản Kim Chương, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương Sơ chế, chế biến sản phẩm có nguồn gốc động vật 163/2017/NNPTNT-NA B
484 Cơ sở kinh doanh thủy hải sản Nguyễn Thị Xuân 40-15-084-KD 27P8002081 Khối 5, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Cơ sở chuyên doanh NLTS 167/2016/NNPTNT-NA B
485 Cơ sở CB Nhút Phạm Viết Hóa 40-15-085-CBRQ 27P8002579 Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương Chế biến rau quả 97/2017/NNPTNT-NA B
486 cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thịnh 40-15-082-CBGC 27p8001606 Khối 7, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Chế biến giò, chả 118/2016/NNPTNT-NA B
487 Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Hạnh Lâm 40-15.002-CBNS Xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 34/2017/NNPTNT-NA B
488 Xí nghiệp chế biến dịch vụ chè Ngọc Lâm 40-15-003-CBCH Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 42/2017/NNPTNT-NA B
489 Cơ sở chè Phạm Viết Thanh 40-15.020-CBNS 27p8000651 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 002/2015/NNPTNT-NA B
490 Cơ sở chế biến chè Phạm Viết Lệ 40-15-046-CBNS 27p8001932 Thôn 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 06/2015/NNPTNT-NA B
491 Cơ sở chế biến chè Trần thị Lý 40-15.036-CBCH 27p8000643 Xóm 1A, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 33/2015/NNPTNT-NA B
492 Cơ sở chế biến chè Trần Đức Nam 40-15.041-CBCH 27p8000642 Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 26/2015/NNPTNT-NA B
493 Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Hưng 40-15.045-CBNS 27p8000640 Xóm 2, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 081/2014/GCN-QLCL B
494 Cơ sở chế biến chè Lê Văn Lý 40-15.044-CBCH 27p8001637 Thôn 3, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 27/2015/NNPTNT-NA B
495 Cơ sở chế biến chè Trần Văn Hạnh 40-15.028- CBCH 27p8000887 Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 48/2015/NNPTNT-NA B
496 Doanh nghiệp dâu tằm tơ Lam Giang 40-15.004-CBNS 29007800532 Xóm Ba Nghè, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 169/2016/NNPTNT-NA B
497 Cơ sở XS cơm cháy Nguyễn Kim Tuyên 40-15-081-SXCC 27p8002241 Xóm Yên Quang, xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương Sản xuất cơm cháy 49/2016/NNPTNT-NA B
498 Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Thị Sáu 40-15-078-PPTV 27p8001987 Khối 4, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương Kinh doanh gạo 45/2015/NNPTNT-NA B
499 Doanh nghiệp tư nhân tỏi Tâm Đức 40-15-079-CBLS 2901740652 Xóm 11, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm 114/2015/NNPTNT-NA B
500 Cơ sở chế biến chè Nguyễn Xuân Hiền 40-15.055-CBCH 27P8001678 Xóm 1, xã Thanh Thủy, huyện Thanh Chương Sản xuất, chế biến chè 61/2015/NNPTNT-NA B
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây