1 |
cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
019/2019/NNPTNT-NA |
B |
2 |
cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng |
27l80000016728 |
Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
11/2018/NNPTNT-NA |
B |
3 |
cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc |
27A8018215 |
Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
62/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở thu gom sơ chế chế biến nông sản Phan Văn Đức |
27p8001833 |
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương |
13/2015/NNPTNT-NA |
B |
5 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
6 |
CƠ SỞ 2 - CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LỰC SỸ |
2 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
020/2019/NNPTNT-NA |
B |
7 |
cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng |
27I80004872 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
266/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
công ty TNHH thủy sản Lực sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
133/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy |
27M.8.014682 |
Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
166/2017/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà |
27M8000972 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
249/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu |
27M8015366 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
25/2017/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở chế biến thuỷ hải sản Đinh Văn Khánh |
27m8002947 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
86/2015/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều |
27M80006568 |
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
33/2016/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp |
27M8013.595 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
125/2015-NNPTNT-NA |
B |
16 |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần |
27M80007795 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
013/2016/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến |
27.B.8.000910 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
140/2017/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở sơ chế cá thu Hồ Thế Lợi |
3862/QĐ-UBND |
Khối Tân Nho, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
173/2016/NNPTNT-NA |
B |