1 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà |
27L8000001.5764 |
Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
185/2017/NNPTNT-NA |
B |
2 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP NÔNG THÔN MỸ THÀNH |
27120000.22 |
Xóm 8, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành |
128/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Cơ sở SX giò, nem Hoàng Thị Minh |
27L8000001.5482 |
Chợ Vẹo, xã Liên Thành, huyện Yên Thành |
108/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Hộ kinh doanh thịt quay Giao Hiền |
27A8014833 |
Khối Vĩnh Mỹ, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
94/2016/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơng ty TNHHDV&TM Trường Lan |
2900891514 |
Số 99, Hoàng Văn Thái, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
019/2016-NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở chế biến ẩm thực cá giàng, bò giang Trương Thị Hiền |
27p8002708 |
Bản Hạnh Tiến, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương |
265/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở bò giàng Lô Thị Thêu |
27P8002639 |
Bản Kim Chương, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Chương |
163/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở chế biến giò chả Hà Thị Hồng |
296/HKD |
Khối Tân Phú, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
107/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
HTX nuôi ong mật Tây Hiếu |
272007000007 |
Xóm Phú Tân, xã Tây Hiếu, thị xã Thái Hòa |
113/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở sơ chế da trâu Thái Thị Huệ |
1858 |
Xóm 7, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ |
17/2016/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở kinh doanh sp động vật Đoàn Văn Khánh |
27I8004514 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
132/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Phan Thị Hoài |
27C000283 |
Khối 5 - Thị trấn Kim Sơn - huyện Quế Phong - Nghệ An, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
030/2019/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở thu mua các SP từ động Vật Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
27Q0004644 |
Xóm 10, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc |
126/2016/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở chế biến các sản phẩm từ động vật Lê Văn Phương |
27M8014503 |
Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu |
130/2016/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Lê Đức Hạnh |
27m8014385 |
K6, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu |
70/2016/NNPTNT-NA |
B |