51 |
Công ty TNHH một thành viên muối Việt Nam- Chi nhánh muối Vĩnh Ngọc |
0105873523-002 |
KHỐI 1,phường Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
152/2018/NNPTNT-NA |
B |
52 |
Công ty thực phẩm HAKUMATSU Việt Nam |
271022000019 |
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
42/2016/NNPTNT-NA |
B |
53 |
CÔNG TY CP AURIGA- cửa hàng thực phẩm an toàn AURIGA |
2 |
Khối 5, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
101/2018/NNPTNT-NA |
B |
54 |
DNTN sản xuất chế biến & kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
29011365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu |
87/2018/NNPTNT-NA |
B |
55 |
cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Đào Thị Cúc |
27O000402 |
Xóm 6, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
25/2018/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nông sản Nguyển Thị Len |
27O000716 |
Xóm 12, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
120/2015/NNPTNT-NA |
B |
57 |
công ty TNHH xuất nhập khẩu DATUCO |
2901753027 |
Số 16, khu liền kề Mường Thanh, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu |
18/2017/NNPTNT_NA |
B |
58 |
Cơ sở Huỳnh Thị Sáu |
27M8017000 |
Xóm 10, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
206/2017/NNPTNT-NA |
B |
59 |
Công ty thực phẩm sạch Bình An |
2901798638 |
23, Nguyễn Cảnh Quế, Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
156/2016/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức |
2901717300 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
172/2017/NNPTNT-NA |
B |
61 |
Cơ sở sản xuát nước đá Phạm Văn Cường |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
063/2014/GCN-QLCL |
B |
62 |
Cơ sở sản xuất nước đá Ngô Xuân Điệng |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
065/2014/GCN-QLCL |
B |
63 |
Cơ sở sản xuất nước đá Trần văn Kỷ |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
061/2014/GCN-QLCL |
B |
64 |
Cơ sở sản xuất nước đá Võ tài Hạnh |
|
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
62/2014/GCN-QLCL |
B |