1 |
Cơ sở Mạc Tuấn Anh |
27L80000015264 |
Xóm 6, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành |
238/2017/NNPTNT-NA |
B |
2 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THỰC PHẨM SẠCH HẢI ANH |
2901890584 |
Xóm 5, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành |
157/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Chuỗi cung ứng nông sản-thực phẩm an toàn Tâm Nguyên III |
|
Số 80, Trà Lân, P. Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
222/2016/NNPTNT-NA |
B |
4 |
cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Bibi Green |
27A8017903 |
P104 tầng 1, chung cư Tân Phá, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
183/2016/NNPTNT-NA |
B |
5 |
SIÊU THỊ ĐẶC SẢN NGHỆ TĨNH |
2901896032 -00001 |
Số 104, Tầng 1 Chung cư Tân Phát, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
142/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
CÔNG TY CP ĐT SXTMDV CUỘC SỐNG XANH - NGUYỄN VĂN CỪ |
3 |
Số 128, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
013/2019/NNPTNT-NA |
B |
7 |
CÔNG TY CP BLENA-ĐỊA ĐIỂM KD SỐ 1 |
2901957951-00001 |
Số 19, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
014/2019/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty cổ phần thực phẩm 1.6 |
2901816735 |
Số 103 Nguyễn Cảnh Hoan, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
79/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Công ty TNHH Nhất Trung Đạt |
2901920207 |
Xóm 3, xã Nghi Phú, thành phố Vinh |
136/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
cửa hàng số 01, Công ty TNHHTM Lạc Lạc |
0001/2901943187 |
Số 82, Mai hắc Đế, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
129/2018/NNPTNT-NA |
B |
11 |
cửa hàng số 02, Công ty TNHHTM Lạc Lạc |
0002/2901943187 |
Số 308, đường Nguyễn văn Cừ, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
130/2018/NNPTNT-NA |
B |
12 |
cửa hàng số 03, Công ty TNHHTM Lạc Lạc |
0003/2901943187 |
Số 26, đường Phong Định Cảng, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
131/2018/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Công ty kinh doanh XNK Tài Anh |
2901895166 |
Số 6B, Ngõ Ca múa, đường Nguyễn Thái Học, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
110/2018/NNPTNT-NA |
B |
14 |
THU HÀ BIBIGREEN |
27A8019431 |
Số 43, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
91/2017/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Hợp tác xã phát triển Tam Nông |
270107000052 |
Số 22, đường Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
115/2016/NNPTNT-NA |
C |
16 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phạm Thị Mai |
27A8017990 |
Số 5, Nguyễn Cảnh Chân, phường Hồng Sơn, thành phố Vinh |
136/2016/NNPTNT-NA |
B |
17 |
cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng |
27a8015009 |
Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
58/2016/NNPTNT-NA |
B |
18 |
cơ sở kinh doanh trái cây Ngô Thị Hải Hường |
27A8018156 |
Số 7, Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
172/2016/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty CP Đầu tư SX TM DV Cuộc Sống Xanh |
2901870933 |
Số nhà 222, đường Hà Huy Tập, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
88/2017/NNPTNT-NA |
B |
20 |
hộ kinh doanh Thu Trang Bibigreen |
27A8019020 |
47, Nguyễn Quốc Trị, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
015/2017/NNPTNT-NA |
B |
21 |
HỘ KINH DOANH VŨ THỊ NGA |
27A8018784 |
Nhà liền kề 04 C1, Phường Quang Trung, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
86/2017/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở kinh doanh nông sản Phùng Văn Lợi |
27A8018028 |
KĐT Long Châu, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
168/2016/NNPTNT-NA |
B |
23 |
hộ kinh doanh TP sạch Thiên Phúc |
27A8020431 |
Số 6, đường Nguyễn Phong Sắc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
02/2018/NNPTNT-NA |
B |
24 |
cửa hàng thực phẩm an toàn Auriga |
6 |
Số 97, đường Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
260/2017/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Công ty CPĐTPT nông nghiệp Tâm Nguyên- chuỗi cung ứng nông sản tp an toàn Tâm Nguyên 1 |
2901807956 |
Số 42, Đinh Lễ, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
132/2015/NNPTNT-NA |
B |
26 |
CỬA HÀNG XANH MART |
2737000001 |
Số 13, đường Nguyễn Sỹ Sách, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
208/2017/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cửa hàng thực phẩm an toàn Auriga 22A Lê Hồng Phong |
4 |
Phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
204/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
vựa trái cây Phước Vinh |
27A8016486 |
Số 88, đường Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
173/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc |
27a0815720 |
312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
57/2016/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở kinh doanh Lợi Hương |
2A8016638 |
Nhà 9, ngõ 337, Lê Viết Thuật, Xóm Mỹ Trung, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
123/2015/NNPTNT-NA |
B |
31 |
cơ sở kinh doanh thực phẩm Thủy Sơn |
27A8017419 |
Số 56, đường Nguyễn Gia Thiều, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh |
94/2017/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Chuỗi cung ứng Nông sản - Thực phẩm an toàn Tâm Nguyên |
1 |
Số 24, đường Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
89/2017/NNPTNT-NA |
B |
33 |
hộ kinh doanh FAMILY HEALTH |
27A8019378 |
Số 88, Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
78/2017/NNPTNT-NA |
B |
34 |
cơ sở kinh doanh thực phẩm Sức khỏe Việt |
27A8019155 |
67, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
61/2017/NNPTNT-NA |
B |
35 |
công ty CP thực phẩm sạch Thụy Khanh |
2901864640 |
87, Chu Văn An, phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
69/2017/NNPTNT-NA |
B |
36 |
hộ kinh doanh Nguyễn văn Hoàng BIBIGREEN |
27A8019040 |
Số 44, đường Lê Lợi, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
013/2017/NNPTNT-NA |
B |
37 |
hộ kinh doanh Hương Quỳnh Bibigreen |
27A8019018 |
24, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình, thành phố Vinh |
014/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Cơ sở kinh doanh thịt gia cầm, gia cầm sống Lê Văn Thông |
27a8015087 |
Xóm 4, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
101/2015/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty cổ phần Tư vấn và đầu tư VGreen |
2901578463 |
146 đường Hồng Bàng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
88/2015/NNPTNT-NA |
B |
40 |
hộ kinh doanh Tomato Mart |
27A8018799 |
Nhà số A-LK2 tầng 1, chung cư Tân Phúc, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
16/2017/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Công ty CP cung ứng thực phẩm an toàn NA (Fresh Foods NA) |
2901876357 |
Số 119. đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
001/2017/NNPTNT-NA |
A |
42 |
Cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Tâm Nhung |
27A88016052 |
Số 42, đường Nguyễn Huy Oánh, k3, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
100/2015/NNPTNT-NA |
B |
43 |
cơ sở kinh doanh nông sản Phan mạnh Hùng |
27a8017454 |
82, Nguyễn Thái Học, phường Đội Cung, thành phố Vinh |
56/2016/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Cơ sở Nguyễn Thanh Tăng |
27H80001164 |
Khối Hòa Đông, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương |
246/2017/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở kinh doanh thủy hải sản Nguyễn Thị Xuân |
27P8002081 |
Khối 5, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
167/2016/NNPTNT-NA |
B |
46 |
cơ sở chuyên doanh Trần Đăng Thanh |
27I8000703 |
Khối kim tân, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
268/2017/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở kinh doanh thực phẩm sạch Thiên Phúc |
27T8001232 |
Khối Tân Thành, phường Hoà Hiếu, thị xã Thái Hòa |
142/2016/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Công ty CP muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối QL |
2900325572 |
Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
38/2017/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
124/2017/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Công ty TNHH MTV Muối Việt nam- Xưởng sản xuất muối chất lượng cao |
105873523 |
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
88/2018/NNPTNT-NA |
B |