1 |
Công ty CP Khai Sáng |
34835/17 |
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
04/2018/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Hộ kinh doanh Lê Văn Hạnh |
27L8000001.2494 |
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành |
27/2014/ GCN-QLCL |
B |
3 |
Công ty CPTM và SX tinh dầu thiên nhiên ATC |
2901641161 |
Xóm Mỹ Hạ, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
43/2018/NNPTNT-NA |
B |
4 |
HTX sản xuất nông nghiệp sạch Happy- farm |
270107000090 |
Xóm 3, xã Nghi Liên, thành phố Vinh |
166/2018/NNPTNT-NA |
B |
5 |
HTX sản xuất nông nghiệp sạch Happy- farm |
270107000090 |
Xóm 3, xã Nghi Liên, thành phố Vinh |
166/2018/NNPTNT-NA |
B |
6 |
HTX sản xuất nông nghiệp sạch Happy- farm |
270107000090 |
Xóm 3, xã Nghi Liên, thành phố Vinh |
166/2018/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH Đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế |
2900608852 |
Tầng 4, số 166, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
233/2017/NNPTNT-NA |
A |
8 |
Công ty TNHH Đầu tư phát triển và ứng dụng công nghệ Quốc tế |
2900608852' |
Tầng 4, số 166, đường Nguyễn Thái Học, phường Quang Trung, thành phố Vinh |
234/2017/NNPTNT-NA |
A |
9 |
Hợp tác xã SX nuôi trồng dịch vụ Thuận Phát |
270107000067 |
Xóm 5, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
118/2017/NNPTNT-NA |
B |
10 |
công ty CP nông sản hữu cơ Minh Đức |
2901855029 |
272, đường Thăng Long, xóm 15, xã Nghi Kim, thành phố Vinh |
10/2017/NNPTNT-NA |
B |
11 |
công ty TNHH Khánh Hưng Thịnh |
2901123459 |
Xóm Mỹ Thượng, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh |
28/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
HTX nông nghiệp xanh Hồng Phong |
270107000075 |
Xóm 2, 3, xã Nghi Liên, thành phố Vinh |
91/2018/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Hợp tác xã Đông Vinh |
6041/v2 |
Xóm Đông Vinh, xã Hưng Đông, thành phố Vinh |
003/2016/NNPTNT-NA |
B |
14 |
HTX Nông nghiệp và dịch vụ Tương Dương |
270807000001 |
Bản Cảnh Tráp, xã Tam Thái, huyện Tương Dương |
103/2018/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Tổ hợp tác xã sản xuất rau quả sach Bản Phòng |
27H80001242 |
Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương |
10/2018/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Tổ hợp tác xã sản xuất rau quả sach Bản Phòng |
27H80001242 |
Bản Phòng, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương |
10/2018/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Trung tâm nghiên cứu cây ăn quả và cây công nghiệp Phủ Quỳ |
81/QĐ-VKH |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
174/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
HTX nông nghiệp sạch bưởi hồng Quang Tiến |
272007000009 |
Khối Dốc Cao, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
150/2017/NNPTNT-NA |
B |
19 |
công ty TNHH nấm Thuận Phát |
2901906636 |
Khối 6, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
60/2018/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Công ty TNHH MTV NN Sông Con |
2900329834 |
Xã Tân Phú, huyện Tân Kỳ |
259/2017/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Công ty CP sinh học An Hà |
2901399721 |
Khối 10, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
16/2015/NNPTNT-NA |
B |
22 |
công ty CP nông nghiệp công nghệ cao Vinh An |
2901527371 |
Xã Tân Thắng, huyện Quỳnh Lưu |
27/2017/NNPTNT-NA |
B |
23 |
HTX nông nghiệp công nghệ cao Đồng Xứ Lìn |
270607000019 |
Xóm Minh Hồ, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
001/2019/NNPTNT-NA |
B |
24 |
công ty TNHH nông nghiệp công nghệ cao Phương Thảo |
2901910343 |
Xóm Minh Tâm, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
277 /2017/NNPTNT-NA |
B |
25 |
công ty CP đầu tư và Xuất nhập khẩu Đại Hưng |
2901739463 |
Xóm Minh Hồ, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
157/2018/NNPTNT-NA |
B |
26 |
HỢP TÁC XÃ SX VÀ KD CAM PHÙNG HUYỀN |
270607000010 |
Xóm Minh Hồ, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
228/2017/NNPTNT-NA |
B |
27 |
Công ty TNHHMTV nông nghiệp Xuân Thành |
2900324628 |
Xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
184/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Hợp tác xã sản xuất, dịch vụ nông nghiệp tổng hợp Tấn Thanh |
270607000007 |
Xóm Dinh, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
227/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Công ty TNHHMTV Nông Công nghiệp 3/2 |
2900324618 |
Xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
122/2016/NNPTNT-NA |
B |
30 |
HTX sản xuất kinh doanh và DV Cây ăn quả Xuân Hợp |
270607000001 |
Xóm Cốc Chát, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp |
235/2017/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Công ty CP trang trại Nông sản Phủ Quỳ |
2901640312 |
Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
125/2018/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Công ty TNHH công nghệ cao Phủ Quỳ |
2901852123 |
Khối Hợp Thành, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp |
229/2017/NNPTNT-NA |
B |
33 |
cơ sở sản xuất, kinh doanh cam Trần Hải Trung |
27f8000889 |
Xóm Minh Thành, xã Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
58/2017/NNPTNT-NA |
B |
34 |
HTX nông nghiệp Hợp Long |
270707000003 |
Xóm Nam thắng, xã Nghĩa Long, huyện Nghĩa Đàn |
01/2018/NNPTNT-NA |
B |
35 |
Hợp tác xã Việt Xanh |
270707000008 |
Xóm Chợ, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn |
05/2018/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp 19/5 huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
270707000007 |
Xóm Làng Lầm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Đàn |
252/2017/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Nghĩa Tân huyện Nghĩa Đàn |
270707000005 |
Xóm Quán Mít, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Đàn |
258/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Hợp tác xã nông nghiệp cây ăn quả 1.5 |
27G7000003 |
Xóm Bình Thành, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn |
257/2017/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty CP sản xuất và cung ứng rau quả sạch quốc tế |
2901578382 |
Xóm Nam Sơn, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn |
106/2015/NNPTNT-NA |
A |
40 |
công ty cp tư vấn xây dựng Vĩnh Gia TTP-trạm dừng chân số 9 |
2901104167 |
Xóm Sông Lim, xã Nghĩa Lộc, huyện Nghĩa Đàn |
83/2017/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Hợp tác xã Phủ Quỳ |
2767000001 |
Xóm Lê Lai, xã Nghĩa Hiếu, huyện Nghĩa Đàn |
068/2014/GCN-QLCL |
B |
42 |
HTX Nông nghiệp Nam Xuân xanh |
271807000005 |
Xóm 1, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
18/2018/NNPTNT-NA |
B |
43 |
HTX Nông nghiệp Nam Xuân xanh |
271807000005 |
Xóm 1, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
18/2018/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Trang trại tổng hợp Nguyễn Trọng Thể |
27R8001806 |
Động Nhôn - Xóm 6a - Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn |
87/2017/NNPTNT-NA |
B |
45 |
DN tư nhân Đại Phượng |
|
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
030/2014-GCN-QLCL |
B |
46 |
công ty Cp công nghệ nấm Thượng Lộc |
2901830842 |
Xóm 11, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu |
141/2018/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở SX giá đỗ Vũ Thị Hằng |
27M8015990 |
Xóm Trung Yên, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
137/2017/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Công ty CP phủ Diễn APG |
2901798081 |
Xóm 6, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
133/2015/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Công ty CP đầu tư Thành Vinh Agritech |
2901663951 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
22/2014/GCN-QLCL |
B |
50 |
HTX dịch vụ snả xuất nông nghiệp, chê biến, kinh doanh cam và các Sp từ cam Bản Pha |
271107000021 |
Thôn bản Pha, xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
147/2018/nnptnt-na |
B |