101 |
CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM VÕ KIM |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
027/2019/NNPTNT-NA |
B |
102 |
TRƯƠNG XUÂN TUÂN - LÀNG NGHỀ NƯỚC MẮM HẢI GIANG I |
|
Khối Tân Lộc, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
026/2019/NNPTNT-NA |
B |
103 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
104 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
105 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
106 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
107 |
cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Dung |
QĐ 6138/2010. |
Khối Hải Giang , phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45/2018/NNPTNT-NA |
B |
108 |
cơ sở sơ chế, chế biến hải sản Lê Thị Lệ Quyên |
6138/QĐ-UBND.3 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
195/2016/NNPTNT-NA |
B |
109 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Việt |
|
Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
34/2018/NNPTNT-NA |
B |
110 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Trâm |
6138 |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
50/2018/NNPTNT-NA |
B |
111 |
Công ty TNHHMTV Thương mại- dịch vụ tổng hợp Sông Lam |
290116463521 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2016/NNPTNT-NA |
B |
112 |
Nguyễn Công Luống |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
33/2018/NNPTNT-NA |
B |
113 |
Cơ sở nước mắm Biên Thương |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
31/2018/NNPTNT-NA |
B |
114 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Hồng Thái |
làng nghề NM Hải Giang I. |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
153/2018/NNPTNT-NA |
B |
115 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuyết |
|
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
011/2019/NNPTNT-NA |
B |
116 |
Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
012/2019/NNPTNT-NA |
B |
117 |
cơ sở chế biến nước mắm Thanh Diệu |
qđ564. |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
58/2018/NNPTNT-NA |
B |
118 |
Công ty CP Thủy sản Nghệ An |
2703000001 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
009/2019/NNPTNT-NA |
B |
119 |
Cơ sở chế biến nước mắm Đặng Quốc Đồng |
làng nghề NM Hải Giang |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
006/2019/NNPTNT-NA |
B |
120 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
121 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Liên |
27B001124 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
155/2018/NNPTNT-NA |
B |
122 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Thức |
làng nghề NM Hải Giang I |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
154/2018/NNPTNT-NA |
B |
123 |
cơ sở chế biến nước mắm Thuận Thịnh |
27B00111151 |
Khối Hải giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
90/2018/NNPTNT-NA |
B |
124 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Thiện |
qđ564 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
59/2018/NNPTNT-NA |
B |
125 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn thị Kha |
6138 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
49/2018/NNPTNT-NA |
B |
126 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Tâm |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
32/2018/NNPTNT-NA |
B |
127 |
Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45/2016/NNPTNT |
B |
128 |
Cơ sở Văn Đức Hoa |
27.B.001118 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
245/2017/NNPTNT-NA |
B |
129 |
Cơ sở Văn Đức Hoa |
27.B.001118 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
245/2017/NNPTNT-NA |
B |
130 |
Cơ sở thu mua thuỷ hải sản Trương Như Hưng |
CL/153/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
179/2017/NNPTNT-NA |
B |
131 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Đình Nhật |
27.B.0049181 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
169/2017/NNPTNT-NA |
B |
132 |
Cơ sở nước mắm Hoàng Anh Nga |
27.B.0049180 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
152/2017/NNPTNT-NA |
B |
133 |
Cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Yến |
27.B.8.000910 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
140/2017/NNPTNT-NA |
B |
134 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Vân |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
054/2014/GCN-QLCL |
B |
135 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
196/2016/NNPTNT-NA |
B |
136 |
Cơ sở sơ chế cá thu Hồ Thế Lợi |
3862/QĐ-UBND |
Khối Tân Nho, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
173/2016/NNPTNT-NA |
B |
137 |
Cơ sở chế biển nước mắm Nguyễn Đức Vinh |
6138/qđ-UBND |
Khối Bắc Hòa, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
114/2016/NNPTNT-NA |
B |
138 |
cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hạnh |
|
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
129/2015/NNPTNT-NA |
B |
139 |
Trần Thanh Nam |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
75/2015/NNPTNT-NA |
B |
140 |
Trương Xuân Tân |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
77/2015/NNPTNT-NA |
B |
141 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Diệu |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
09/2014/GCN-QLCL |
B |