51 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Lam |
27u8000738 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
28/2016/NNPTNT-NA |
B |
52 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Hà |
27U8002790 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
51/2018/NNPTNT-NA |
B |
53 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Ngần |
27I8000075 |
Xóm Phú Lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
60/2019/NNPTNT-NA |
B |
54 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Hoàng |
27I80000991 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
52/2018/NNPTNT-NA |
B |
55 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Hải |
27u8001357 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
27/2016/NNPTNT-NA |
B |
56 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Thị Yến |
27i80000390 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
24/2016/NNPTNT-NA |
B |
57 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Nguyễn Văn Bính |
27i80000210 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
26/2016/NNPTNT-NA |
B |
58 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Đạt |
27u8000701 |
Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
25/2016/NNPTNT-NA |
B |
59 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Thị Trinh |
27i80000233 |
Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
029/2016/NNPTNT-NA |
B |
60 |
Huấn Thắng |
27U8002365 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
196/2017/NNPTNT-NA |
B |
61 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP PHÚ CHÂU |
271307.000056q |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
41/2018/NNPTNT-NA |
B |
62 |
cơ sở chế biến nước mắm và các sp dạng mắm Nguyễn Thị Lệ |
27u8001483 |
Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
144/2016/NNPTNT-NA |
B |
63 |
Cơ sở sản xuất nước mắm Trần Đức Tiến |
27i800147 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
55/2015/NNPTNT-NA |
B |
64 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hoàng Thị Cúc |
27u8000669 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
34/2015/NNPTNT-NA |
B |
65 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Ơng |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
089/2014/GCN- QLCL |
B |
66 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Kỳ |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
052/2012/GCN-QLCL |
B |
67 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Nguyên |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
103/2013/GCN- QLCL |
B |
68 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Quyên |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
055/2012/GCN-QLCL |
B |
69 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Thương |
|
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
056/2012/GCN-QLCL |
B |
70 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Hồng |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
013/2012/GCN-QLCL |
A |
71 |
ĐẬU QUANG HẠNH |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
023/2019/NNPTNT-NA |
B |
72 |
ĐẬU QUANG HẠNH |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
023/2019/NNPTNT-NA |
B |
73 |
ĐẬU QUANG HẠNH |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
023/2019/NNPTNT-NA |
B |
74 |
Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy |
27M.8.014682 |
Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
166/2017/NNPTNT-NA |
B |
75 |
Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy |
27M.8.014682 |
Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
166/2017/NNPTNT-NA |
B |
76 |
Cơ sở sản xuất nước mắm Cao Thanh Long |
27.M.8.000515 |
Xóm Kim Liên, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
90/2017/NNPTNT-NA |
B |
77 |
Doanh nghiệp tư nhân Phi Phúc |
2901575448 |
Xóm 11, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
024/2019/NNPTNT-NA |
B |
78 |
Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà |
27M8000972 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
249/2017/NNPTNT-NA |
B |
79 |
Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà |
27M8000972 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
249/2017/NNPTNT-NA |
B |
80 |
cơ sở chế biến nước mắm, và sp dạng mắm Thanh Minh |
27m8000464 |
Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
192/2016/NNPTNT-NA |
B |
81 |
cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Liên |
27M8018454 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
140/2018/NNPTNT-NA |
B |
82 |
Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu |
|
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
31/2016/NNPTNT-NA |
B |
83 |
CƠ SỞ CHẾ BIẾN NEM HẢI SẢN LÊ TẤT THẮNG |
27M8018838 |
Xóm 2B, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu |
007/2019/NNPTNT-NA |
B |
84 |
Cơ sở chế biến nước mắm Phạm Hồng Lĩnh |
27m80004915 |
Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
32/2016/NNPTNT-NA |
B |
85 |
cơ sở thu mua thủy sản Trần Thị Đường |
27m80001559 |
Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
187/2016/NNPTNT-NA |
B |
86 |
Trần Thị Trúc |
27M80004184 |
Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
218/2017/NNPTNT-NA |
B |
87 |
Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh |
27M8016099 |
Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
214/2017/NNPTNT-NA |
B |
88 |
cơ sở kinh doanh hải sản Trần Thị Châu |
27M8015366 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
25/2017/NNPTNT-NA |
B |
89 |
Cơ sở Nguyễn Thị Minh |
27M80003679 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
215/2017/NNPTNT-NA |
B |
90 |
Cao Thị Quyến |
27M80099830 |
Xóm Đồng Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
219/2017/NNPTNT-NA |
B |
91 |
Cơ sở chế biến thuỷ hải sản Đinh Văn Khánh |
27m8002947 |
Xóm Tiền Tiến, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
86/2015/NNPTNT-NA |
B |
92 |
Vũ Thị Sâm |
27M80005723 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
216/2017/NNPTNT-NA |
B |
93 |
Thái Thị Phương |
27M80003125 |
Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
217/2017/NNPTNT-NA |
B |
94 |
Cơ sở chế biến hải sản Ngô Sỹ Điều |
27M80006568 |
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
33/2016/NNPTNT-NA |
B |
95 |
Cơ sở chế biến thủy sản Cao thị Hợp |
27M8013.595 |
Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
125/2015-NNPTNT-NA |
B |
96 |
HTX chế biến thủy hải sản Diễn Châu |
271307000052 |
Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
46/2017/NNPTNT-NA |
B |
97 |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy hải sản Bùi Văn Dần |
27M80007795 |
Xóm 7, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu |
013/2016/NNPTNT-NA |
B |
98 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cao Thi Nghiên |
27M8000551 |
Xóm Yên Quang, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
034/2014-GCN-QLCL |
B |
99 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hùng |
27M- 80001522 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
032/2014-GCN-QLCL |
B |
100 |
Cơ sở chế biến nước mắm Ngô Xuân Ba |
27M80003005 |
Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
08/2015/NNPTNT-NA |
C |