1 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
00001 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
059/2019/NNPTNT-NA |
B |
2 |
cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
019/2019/NNPTNT-NA |
B |
3 |
cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
019/2019/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở chế biến thủy sản Tứ Hải |
27L8000001.5183 |
Xóm Xuân Lai, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
160/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
cơ sở sơ chế lươn Lê Thị Hồng |
27l80000016728 |
Xóm 6, xã Trung Thành, huyện Yên Thành |
11/2018/NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở chế biền chả cá Võ thị Bích Ngọc |
27A8018215 |
Số 1A, ngõ 1, Trương Hán Siêu, k5, phường Bến Thủy, thành phố Vinh |
62/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở thu gom sơ chế chế biến nông sản Phan Văn Đức |
27p8001833 |
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương |
13/2015/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
9 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
11 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu |
|
Xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
112/2016/NNPTNT-NA |
B |
13 |
CƠ SỞ 2 - CÔNG TY TNHH THỦY SẢN LỰC SỸ |
2 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
020/2019/NNPTNT-NA |
B |
14 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN VÀ CHẾ BIẾN NƯỚC MẮM NGƯ QUỲNH |
2901970215 |
Đội 6, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
018/2019/NNPTNT-NA |
B |
15 |
cơ sở sơ chế thủy hải sản Nguyễn Văn Hùng |
27I80004872 |
Xóm 6, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu |
266/2017/NNPTNT-NA |
B |
16 |
công ty TNHH thủy sản Lực sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
133/2017/NNPTNT-NA |
B |
17 |
công ty TNHH thủy sản Lực sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
133/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở chế biến mực khô Đậu Thị Mai |
|
Xóm 6, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
126/2017/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Văn Thành |
27I8003682 |
Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
141/2017/NNPTNT-NA |
B |
20 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
21 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
22 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
23 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
24 |
cơ sở chế biến mực khô Ngô Thị Loan |
27I8000718 |
Xóm 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
119/2017/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Cơ sỏ TM, CB hải sản khô Lê Thị Vân |
27I0000084 |
Xóm 3, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
104/2017/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở chế biến thủy sản khô Ngô Chiến Trường |
27I8002488 |
Xóm Đức Long, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
144/2017/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở sơ chế TS khô Trần Văn Thấy |
27I8004094 |
Xóm 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu |
81/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Công ty TNHH thương mại và chế biến thủy sản Hoàng An |
|
Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu |
68/2012/GCN-QLCL |
B |
29 |
cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Thủy |
27B00111132 |
Xóm khánh Thịnh, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc |
164/2018/NNPTNT-NA |
B |
30 |
cơ sở chế biến nước mắm Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc |
139/2018/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Công ty TNHH thực phẩm tươi sống và kho lạnh |
2702023000085 |
Khu B, khu CN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
005/2016/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Công ty TNHHMTV MASAN MB |
2901738808 |
Khu kinh tế Đông Nam, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
81/2015/NNPTNT-NA |
B |
33 |
Công ty TNHH Royal Foods Nghệ An |
272043000084 |
Khu B, khu CN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
118/2015/NNPTNT-NA |
A |
34 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Tuấn |
27U80000320 |
Khối phú lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
97/2018/NNPTNT-NA |
B |
35 |
cơ sở chế biến nước mắm và các sản phẩm dạng mắm Mai Dương |
27u8000073 |
Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
145/2016/NNPTNT-NA |
B |
36 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuất |
27u8000218 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
66/2018/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Ngọc |
27U8000454 |
Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
158/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Trần Thị Thường |
27U8001822 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
135/2017/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Ánh |
27u8000929 |
Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
55/2018/NNPTNT-NA |
B |
40 |
cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Chu |
27u8001075 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
57/2018/NNPTNT-NA |
C |
41 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thành Khuyên |
27u000073 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
73/2018/NNPTNT-NA |
C |
42 |
cơ sở CB thủy sản khô Sơn Lý |
27U8001981 |
Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
65/2017/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thanh Hùng |
27I80000433 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
134/2017/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Công ty TNHH Phương Mai |
|
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
210/2016/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Chính |
27U8000294 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
151/2018/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Xân |
27U8000455 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
177/2017/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Huê |
27u8000151 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
23/2016/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Cơ sở chế biến nước mắm Sự Tâm |
27U8002230 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
131/2017/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Cơ sở chế biến nước mắm Tuất Thanh |
27u8000274 |
Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
72/2018/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Cơ sở nước mắm Trần Đúc |
27u800974 |
Khối Phú lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
67/2018/NNPTNT-NA |
B |