1 |
Công ty cổ phần thực phẩm 1.6 |
2901816735 |
Số 103 Nguyễn Cảnh Hoan, phường Quán Bàu, thành phố Vinh |
79/2017/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty CP muối và thương mại Nghệ An-Xí nghiệp sản xuất kinh doanh muối QL |
2900325572 |
Khối 11, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu |
38/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
124/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH MTV Muối Việt nam- Xưởng sản xuất muối chất lượng cao |
105873523 |
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
88/2018/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty TNHH một thành viên muối Việt Nam- Chi nhánh muối Vĩnh Ngọc |
0105873523-002 |
KHỐI 1,phường Quỳnh Thiện, TX Hoàng Mai, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
152/2018/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty thực phẩm HAKUMATSU Việt Nam |
271022000019 |
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
42/2016/NNPTNT-NA |
B |
7 |
DNTN sản xuất chế biến & kinh doanh muối i ốt Thắng Lượng |
29011365176 |
Thôn Tân Thắng, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu |
87/2018/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nông sản Nguyển Thị Len |
27O000716 |
Xóm 12, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
120/2015/NNPTNT-NA |
B |