51 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Nhung |
27m80006390 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
69/2016/NNPTNT-NA |
B |
52 |
cơ sở kinh doanh gạo Phạm Thị Hồng |
27M8000649 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
61/2016/NNPTNT-NA |
B |
53 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Nguyễn Xuân Hưng |
27m8014341 |
Thôn 6A, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
82/2016/NNPTNT-NA |
B |
54 |
Cơ sở kinh doanh lương thực Đậu Xuân Nguyên |
27m8002055 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
81/2016/NNPTNT-NA |
B |
55 |
cơ sở kinh doanh gạo Trương Sỹ Khanh |
27M8012833 |
Thôn 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
120/2016/NNPTNT-NA |
B |
56 |
cơ sở kinh doanh lương thực Phạm Thị Hoa |
27M8000648 |
Xóm 2, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
68/2016/NNPTNT-NA |
B |
57 |
Cơ sở kinh doanh gạo Lê Thị Phúc |
|
Xóm 6, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu |
62/2016/NNPTNT-NA |
B |