1 |
Cơ sở chế biến, kinh doanh thịt Lê Văn Hà |
27L8000001.5764 |
Xóm Nam Vực, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
185/2017/NNPTNT-NA |
B |
2 |
cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Ngô Quyết Thắng |
27a8015009 |
Khối 2, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
58/2016/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty TNHH SX&DV Tứ Phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 4 |
2901853014.4 |
Số 52, Phan Đăng Lưu, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
57/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tứ Phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 1 |
2901853014 |
Số 75, Đinh Công Tráng, phường Lê Mao, thành phố Vinh |
54/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tứ phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 3 |
2001853014.3 |
Số 89, đường Hà Huy Tập, phường Hà Huy Tập, thành phố Vinh |
56/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở kinh doanh thịt GSGC đông lạnh Đoàn Thị Cúc |
27a0815720 |
312 Phạm Hồng Thái, khối 1, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
57/2016/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Tứ Phương- cơ sở kinh doanh nem chua số 2 |
2901853014.2) |
Số 09, Nguyễn văn Cừ, phường Trường Thi, thành phố Vinh |
55/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Cơ sở kinh doanh mật ong Võ Thị Yến |
27T8001768 |
Khối Thí Nghiệm, phường Quang Tiến, thị xã Thái Hòa |
212/2017/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Cơ sở chuyên doanh Đinh Thị Châu |
27I80004701 |
Xóm 7, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu |
188/2017/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở nem chua Biện Văn Mão |
27O000350 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
253/2017/NNPTNT-NA |
B |