| 1 | 
                cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê | 
                27J8002404 | 
                Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ | 
                134/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 2 | 
                Cơ sở chế biến mực khô Đậu Thị Mai | 
                 | 
                Xóm 6, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                126/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 3 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Văn Thành | 
                27I8003682 | 
                Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu | 
                141/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 4 | 
                công ty TNHH An Ngư Tiến | 
                2901900514 | 
                Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu | 
                280/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 5 | 
                cơ sở chế biến mực khô Ngô Thị Loan | 
                27I8000718 | 
                Xóm 4, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                119/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 6 | 
                Cơ sỏ TM, CB hải sản khô Lê Thị Vân | 
                27I0000084 | 
                Xóm 3, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                104/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 7 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Ngô Chiến Trường | 
                27I8002488 | 
                Xóm Đức Long, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu | 
                144/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 8 | 
                cơ sở sơ chế TS khô Trần Văn Thấy | 
                27I8004094 | 
                Xóm 5, xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu | 
                81/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 9 | 
                Công ty TNHH thương mại và chế biến thủy sản Hoàng An | 
                 | 
                Xóm Thành Công, xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu | 
                68/2012/GCN-QLCL | 
                B | 
			
			
				| 10 | 
                cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Thủy | 
                27B00111132 | 
                Xóm khánh Thịnh, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc | 
                164/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 11 | 
                cơ sở CB thủy sản khô Sơn Lý | 
                27U8001981 | 
                Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                65/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 12 | 
                Công ty TNHH Phương Mai | 
                 | 
                Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                210/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 13 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Lam | 
                27u8000738 | 
                Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                28/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 14 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Hải | 
                27u8001357 | 
                Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                27/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 15 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Thị Yến | 
                27i80000390 | 
                Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                24/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 16 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Nguyễn Văn Bính | 
                27i80000210 | 
                Khối Tân Đông, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                26/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 17 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Phạm Văn Đạt | 
                27u8000701 | 
                Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                25/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 18 | 
                Cơ sở chế biến thủy sản khô Trần Thị Trinh | 
                27i80000233 | 
                Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai | 
                029/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 19 | 
                ĐẬU QUANG HẠNH | 
                27m8008015 | 
                Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu | 
                023/2019/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 20 | 
                Cơ sở thu mua, chế biến Nguyễn Xuân Hoà | 
                27M8000972 | 
                Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                249/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 21 | 
                cơ sở chế biến thủy sản Nguyễn Thị Liên | 
                27M8018454 | 
                Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                140/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 22 | 
                cơ sở thu mua thủy sản Trần Thị Đường | 
                27m80001559 | 
                Xóm Quyết Thành, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                187/2016/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 23 | 
                Trần Thị Trúc | 
                27M80004184 | 
                Xóm Đông Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                218/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 24 | 
                Cơ sở thuỷ sản khô Đào Thị Kim Oanh | 
                27M8016099 | 
                Xóm Ngọc Tân, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                214/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 25 | 
                Cơ sở Nguyễn Thị Minh | 
                27M80003679 | 
                Xóm Tây Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                215/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 26 | 
                Cao Thị Quyến | 
                27M80099830 | 
                Xóm Đồng Lộc, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu | 
                219/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 27 | 
                Vũ Thị Sâm | 
                27M80005723 | 
                Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                216/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 28 | 
                Thái Thị Phương | 
                27M80003125 | 
                Xóm Chiến Thắng, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu | 
                217/2017/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 29 | 
                Bùi Thị Hằng | 
                27B00111170 | 
                Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò | 
                132/2018/NNPTNT-NA | 
                B | 
			
			
				| 30 | 
                Cơ sở Văn Đức Hoa | 
                27.B.001118 | 
                Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò | 
                245/2017/NNPTNT-NA | 
                B |