1 |
cơ sở sơ chế, chế biến kinh doanh hải sản Lê Thị Hồng |
27L80000016680 |
Đường 538, xã Nam Thành, huyện Yên Thành |
019/2019/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cơ sở chế biến thủy sản Tứ Hải |
27L8000001.5183 |
Xóm Xuân Lai, xã Đô Thành, huyện Yên Thành |
160/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
4 |
công ty TNHH thủy sản Lực sỹ |
2901798099 |
Xóm Đức Xuân, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
133/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHH thực phẩm tươi sống và kho lạnh |
2702023000085 |
Khu B, khu CN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
005/2016/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Công ty TNHH Royal Foods Nghệ An |
272043000084 |
Khu B, khu CN Nam Cấm, KKT Đông Nam Nghệ An, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
118/2015/NNPTNT-NA |
A |
8 |
ĐẬU QUANG HẠNH |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
023/2019/NNPTNT-NA |
B |
9 |
Cơ sở chế biến thủy sản Chu Thị Bảy |
27M.8.014682 |
Xóm 2, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu |
166/2017/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở thu mua thuỷ hải sản Trương Như Hưng |
CL/153/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
179/2017/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Thị Vân |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
054/2014/GCN-QLCL |
B |
14 |
Cơ sở sơ chê, chế biến hải sản Trương Như Hùng |
3862/QĐ-UBND.2 |
Khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
196/2016/NNPTNT-NA |
B |