1 |
Muối cà Phạm Hồng Sơn |
27L80000015676 |
Xóm Văn Yên, xã Văn Thành, huyện Yên Thành |
239/2017/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Cơ sở chế biến và kinh doanh các sản phẩm từ dừa Bảo Châu |
27A8017766 |
Phường Lê Lợi, thành phố Vinh |
53/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Chi nhánh Công ty CP ĐTPT Nông nghiệp Trọng Anh tại Nghệ An |
0106544377-001 |
Xóm 8, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương |
202/2017/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Cơ sở sản xuất nhút Hồ Trọng Lợi |
27p8002703 |
Khối 2, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
267/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Cơ sở CB Nhút Nguyễn Thị Thuận |
27P8001578 |
Khối 12, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
98/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Cơ sở sản xuất Nhút Nguyễn Thị Oanh |
27P8002659 |
Khối 12, Thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương |
162/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở CB Nhút Phạm Viết Hóa |
27P8002579 |
Xóm 7, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương |
97/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
Công ty cổ phần thực phẩm Nghệ An - Nhà máy chế biến rau quả xuất khẩu |
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu |
107/2015/NNPTNT-NA |
A |
9 |
cơ sở kinh doanh nông sản rau củ Chung Sửu |
27I8002055 |
Xóm 3, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu |
213/2016/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Hợp tác xã Phủ Quỳ |
2767000001 |
Xóm Lê Lai, xã Nghĩa Hiếu, huyện Nghĩa Đàn |
068/2014/GCN-QLCL |
B |
11 |
DN tư nhân Đại Phượng |
|
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
030/2014-GCN-QLCL |
B |
12 |
Công ty CP phủ Diễn APG |
2901798081 |
Xóm 6, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
133/2015/NNPTNT-NA |
B |
13 |
cơ sở chế biến nhút Hùng Huệ |
27n8000999 |
Khối 6, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn |
274/2017/NNPTNT-NA |
B |