1 |
cơ sở chế biến thủy sản Trương Thị Lê |
27J8002404 |
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ |
134/2018/NNPTNT-NA |
B |
2 |
Công ty cổ phần thuỷ sản Quỳnh Lưu |
|
Xóm 9, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu |
112/2016/NNPTNT-NA |
B |
3 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN VÀ CHẾ BIẾN NƯỚC MẮM NGƯ QUỲNH |
2901970215 |
Đội 6, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
018/2019/NNPTNT-NA |
B |
4 |
công ty TNHH An Ngư Tiến |
2901900514 |
Xóm Phong Thái, xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu |
280/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
cơ sở chế biến nước mắm Phùng Thị Lan |
27Q00005797 |
Xóm Khánh Đông, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc |
139/2018/NNPTNT-NA |
B |
6 |
Công ty TNHHMTV MASAN MB |
2901738808 |
Khu kinh tế Đông Nam, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc |
81/2015/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Tuấn |
27U80000320 |
Khối phú lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
97/2018/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở chế biến nước mắm và các sản phẩm dạng mắm Mai Dương |
27u8000073 |
Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
145/2016/NNPTNT-NA |
B |
9 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuất |
27u8000218 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
66/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Ngọc |
27U8000454 |
Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
158/2017/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Trần Thị Thường |
27U8001822 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
135/2017/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Ánh |
27u8000929 |
Khối Phú lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
55/2018/NNPTNT-NA |
B |
13 |
cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Chu |
27u8001075 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
57/2018/NNPTNT-NA |
C |
14 |
Cơ sở chế biến nước mắm Thành Khuyên |
27u000073 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
73/2018/NNPTNT-NA |
C |
15 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thanh Hùng |
27I80000433 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
134/2017/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Chính |
27U8000294 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
151/2018/NNPTNT-NA |
B |
17 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Xân |
27U8000455 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
177/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Huê |
27u8000151 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
23/2016/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở chế biến nước mắm Sự Tâm |
27U8002230 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
131/2017/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Cơ sở chế biến nước mắm Tuất Thanh |
27u8000274 |
Khối Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
72/2018/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở nước mắm Trần Đúc |
27u800974 |
Khối Phú lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
67/2018/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Hà |
27U8002790 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
51/2018/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Ngần |
27I8000075 |
Xóm Phú Lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
60/2019/NNPTNT-NA |
B |
24 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Đức Hoàng |
27I80000991 |
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
52/2018/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Huấn Thắng |
27U8002365 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
196/2017/NNPTNT-NA |
B |
26 |
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP PHÚ CHÂU |
271307.000056q |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
41/2018/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở chế biến nước mắm và các sp dạng mắm Nguyễn Thị Lệ |
27u8001483 |
Khối Phú lợi1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
144/2016/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở sản xuất nước mắm Trần Đức Tiến |
27i800147 |
Khối Phú Lợi 2, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
55/2015/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hoàng Thị Cúc |
27u8000669 |
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
34/2015/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Ơng |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
089/2014/GCN- QLCL |
B |
31 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Kỳ |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
052/2012/GCN-QLCL |
B |
32 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Nguyên |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
103/2013/GCN- QLCL |
B |
33 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Quyên |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
055/2012/GCN-QLCL |
B |
34 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Thương |
|
Khối Phú Lợi 1, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
056/2012/GCN-QLCL |
B |
35 |
Cơ sở chế biến nước mắm Hùng Hồng |
|
Làng nghề Phú Lợi, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
013/2012/GCN-QLCL |
A |
36 |
ĐẬU QUANG HẠNH |
27m8008015 |
Xóm Yên Thịnh, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
023/2019/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở sản xuất nước mắm Cao Thanh Long |
27.M.8.000515 |
Xóm Kim Liên, xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu |
90/2017/NNPTNT-NA |
B |
38 |
cơ sở chế biến nước mắm, và sp dạng mắm Thanh Minh |
27m8000464 |
Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
192/2016/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu |
|
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
31/2016/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Cơ sở chế biến nước mắm Phạm Hồng Lĩnh |
27m80004915 |
Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
32/2016/NNPTNT-NA |
B |
41 |
HTX chế biến thủy hải sản Diễn Châu |
271307000052 |
Xóm Hải Đông, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu |
46/2017/NNPTNT-NA |
B |
42 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cao Thi Nghiên |
27M8000551 |
Xóm Yên Quang, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
034/2014-GCN-QLCL |
B |
43 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Hùng |
27M- 80001522 |
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
032/2014-GCN-QLCL |
B |
44 |
Cơ sở chế biến nước mắm Ngô Xuân Ba |
27M80003005 |
Xóm Ngọc Văn, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu |
08/2015/NNPTNT-NA |
C |
45 |
CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM VÕ KIM |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
027/2019/NNPTNT-NA |
B |
46 |
TRƯƠNG XUÂN TUÂN - LÀNG NGHỀ NƯỚC MẮM HẢI GIANG I |
|
Khối Tân Lộc, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
026/2019/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
48 |
cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Dung |
QĐ 6138/2010. |
Khối Hải Giang , phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45/2018/NNPTNT-NA |
B |
49 |
cơ sở sơ chế, chế biến hải sản Lê Thị Lệ Quyên |
6138/QĐ-UBND.3 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
195/2016/NNPTNT-NA |
B |
50 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Việt |
|
Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
34/2018/NNPTNT-NA |
B |