101 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Văn Hà |
27Q00005727 |
Xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc |
128/2018/NNPTNT-NA |
B |
102 |
cơ sở chê biến giò chả Đặng Thị Danh |
27Q00004884/2016 |
Xóm Kim Liên, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc |
96/2017/NNPTNT-NA |
B |
103 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hoàng Kháng |
27Q0005483 |
Xóm 13, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc |
108/2018/NNPTNT-NA |
B |
104 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
27R8002002 |
Xóm Trung Lang, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn |
021/2019/NNPTNT-NA |
B |
105 |
Cơ sở sản xuát giò chả Nguyễn Thị Cẩm Vân |
27R8002001 |
Khối Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
146/2017/NNPTNT-NA. |
B |
106 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm văn Tuấn |
27r8001652 |
Khối xuân khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
180/2016/NNPTNT-NA |
B |
107 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Bá Tường |
27r8001902 |
Xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
12/2017/NNPTNT-NA |
B |
108 |
cơ sở chế biến giò chả Nga Thắng |
27r8002019 |
Xóm 4, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn |
85/2017/NNPTNT-NA |
B |
109 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Ngọc Trung |
27R8002254 |
Xóm 4, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn |
06/2018/NNPTNT-NA |
B |
110 |
Cơ sở chế biến giò chả Chu Thị Ước |
27R8001533 |
Xóm 2, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn |
53/2018/NNPTNT-NA |
B |
111 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn thị Châu |
27R8001966 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
168/2017/NNPTNT-NA |
B |
112 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Vân |
27R8001933 |
Xóm 3, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
122/2018/NNPTNT-NA |
B |
113 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Thị Hương |
27r8002508 |
Xóm Quy Chính, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
123/2018/NNPTNT-NA |
B |
114 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Đình Minh |
27R8002579 |
Xóm 11, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
149/2018/NNPTNT-NA |
B |
115 |
cơ sở chê biến giò chả Nguyễn Văn Cẩm |
27r8001827 |
Xóm 5, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn |
226/2016/NNPTNT-NA |
B |
116 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Anh Tuấn |
27R8001969 |
Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn |
52/2017/NNPTNT-NA |
B |
117 |
Cơ sở chế biến giò chả Đỗ Thị Ngọc |
27R8002555 |
Xóm Hà Long, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn |
159/2018/NNPTNT-NA |
B |
118 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Thành Vinh |
27R8002426 |
Số 62, đường Sa Nam, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
150/2018/NNPTNT-NA |
B |
119 |
Cơ sở chế biến giò chả Trần Nam Ngọc |
27R8002464 |
Xóm 9, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn |
138/2018/NNPTNT-NA |
B |
120 |
Cơ sở sản xuất giò chả Nguyễn Thị Mai |
27p80000927 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
51/2016/NNPTNT-NA |
B |
121 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Trường Sơn |
27r8001270 |
Khối Ba Hà, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
11/2017/NNPTNT-NA |
B |
122 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Hạnh |
27r8001711 |
Khối Xuân Khoa, thị trấn Nam Đàn, huyện Nam Đàn |
273/2017/NNPTNT-NA |
B |
123 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Thị Hà |
27R8002302 |
Xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
75/2018/NNPTNT-NA |
B |
124 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
27R8002258 |
Xóm 4, xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn |
07/2018/NNPTNT-NA |
B |
125 |
cơ sở sản xuất giò chả Lê Bá Quang |
27R001908 |
Xóm 9, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn |
31/2017/NNPTNT-NA |
B |
126 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Minh Luận |
27s8000411 |
Xóm 5, xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên |
123/2016/NNPTNT-NA |
B |
127 |
Cơ sở chế biến giò chả Hoàng Văn Hà |
27S8000681 |
Xóm 7, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên |
189/2017/NNPTNT-NA |
B |
128 |
cơ sở chế biến Trần Anh Tuấn |
27s8000796 |
Xóm 4, xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên |
283/2017/NNPTNT-NA |
B |
129 |
Võ Thi Phúc |
27o000462 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
029/2019/NNPTNT-NA |
B |
130 |
Cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Thuận |
27o000498 |
Xóm Diên Hồng, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
028/2019/NNPTNT-NA |
B |
131 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Quy |
27O000281 |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
186/2017/NNPTNT-NA |
B |
132 |
Cơ sở Phạm Đình Phúc |
27O000312 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
251/2017/NNPTNT-NA |
C |
133 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Tường |
27O000041 |
Xóm Yên Quang, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
48/2018/NNPTNT-NA |
B |
134 |
Cơ sở Nguyễn Tất Hồng |
27O000117 |
Xóm 15, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương |
237/2017/NNPTNT-NA |
B |
135 |
cơ sở chế biến giò chả TRần Ngọc Nghĩa |
27O000212 |
Xóm 8, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương |
89/2018/NNPTNT-NA |
C |
136 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Sỹ Hà |
270000161 |
Xóm Diên Tiên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương |
017/2019/NNPTNT-NA |
B |
137 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền |
27O000198 |
Xóm 7, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
167/2017/NNPTNT-NA |
B |
138 |
Cơ sở sản xuất giò chả Lương Thị Nhàn |
356 |
Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
12/2018/NNPTNT-NA |
B |
139 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Đình Thanh |
27O000314 |
Khối 8, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
103/2017/NNPTNT-NA |
B |
140 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Thu |
27O000300 |
Xóm 9, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
182/2017/NNPTNT-NA |
B |
141 |
Cơ sở sản xuất giò chả Hoàng Thị Hồng |
27o00053 |
KHỐI 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
284/2017/NNPTNT_NA |
B |
142 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Huyền Trang |
27O000403 |
Xóm Yên Hương, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
65/2018/NNPTNT-NA |
B |
143 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Hải |
27O000766 |
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
143/2018/NNPTNT-NA |
B |
144 |
Cơ sở sản xuất giò Phạm Thị Hồng |
27O000765 |
Khối 2, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
122/2015/NNPTNT-NA |
B |
145 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Thị Dương |
27O000040 |
Xóm 8, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương |
36/2018/NNPTNT-NA |
B |
146 |
Công ty TNHH sản xuất và dịch vụ Ba Miền |
2901940299 |
Xóm 8, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu |
104/2018/NNPTNT-NA |
B |
147 |
Cơ sở Hoàng Ngọc Tiến |
27M8017264 |
Xóm 2, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu |
207/2017/NNPTNT-NA |
B |
148 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Triển |
27M801446 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
105/2018/NNPTNT-NA |
B |
149 |
Cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Tiến Đinh |
27m801443 |
Xóm Hoa Thành, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu |
79/2016/NNPTNT-NA |
B |
150 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Hữu Khương |
27M8014873 |
Xóm 5, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu |
190/2016/NNPTNT-NA |
B |