1 |
CƠ SỞ SẢN XUẤT NƯỚC MẮM VÕ KIM |
00472/2002/HKD |
Số nhà 37, ngõ số 11, đường Phạm Nguyễn Du, Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
027/2019/NNPTNT-NA |
B |
2 |
TRƯƠNG XUÂN TUÂN - LÀNG NGHỀ NƯỚC MẮM HẢI GIANG I |
|
Khối Tân Lộc, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
026/2019/NNPTNT-NA |
B |
3 |
Công ty TNHH chế biến thủy hải sản Tuấn Bình |
2901806053 |
Khối 6, phường Nghi Tân, thị xã Cửa Lò |
189/2016/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Bùi Thị Hằng |
27B00111170 |
Khối 5, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
132/2018/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty thực phẩm sạch Bình An |
2901798638 |
23, Nguyễn Cảnh Quế, Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
156/2016/NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở chế biến nước mắm Lê Thị Dung |
QĐ 6138/2010. |
Khối Hải Giang , phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45/2018/NNPTNT-NA |
B |
7 |
cơ sở sơ chế, chế biến hải sản Lê Thị Lệ Quyên |
6138/QĐ-UBND.3 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
195/2016/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Việt |
|
Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
34/2018/NNPTNT-NA |
B |
9 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Trâm |
6138 |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
50/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
Công ty TNHHMTV Thương mại- dịch vụ tổng hợp Sông Lam |
290116463521 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2016/NNPTNT-NA |
B |
11 |
Nguyễn Công Luống |
|
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
33/2018/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở nước mắm Biên Thương |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
31/2018/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Hồng Thái |
làng nghề NM Hải Giang I. |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
153/2018/NNPTNT-NA |
B |
14 |
cơ sở chế biến giò chả An Vân |
27b000894 |
Khối Hải Bình, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
231/2016/NNPTNT-NA |
B |
15 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Tuyết |
|
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
011/2019/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Võ Hồng Thạch |
27.B.00111291 |
Khối 7, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
012/2019/NNPTNT-NA |
B |
17 |
cơ sở chế biến giò chả Trần Hữu Minh |
27B000803 |
Khối Hải Tân, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
186/2016/NNPTNT-NA |
B |
18 |
cơ sở chế biến nước mắm Thanh Diệu |
qđ564. |
Làng nghế nước mắm, khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
58/2018/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Công ty cổ phần thủy sản Vinh Hà |
2900625777 |
Khối 4, phường Nghi Thủy, thị xã Cửa Lò |
26/2017/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Công ty CP Thủy sản Nghệ An |
2703000001 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
009/2019/NNPTNT-NA |
B |
21 |
Cơ sở chế biến nước mắm Đặng Quốc Đồng |
làng nghề NM Hải Giang |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
006/2019/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Nguyễn Tài Sơn |
27.B.000593 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
147/2017/NNPTNT-NA |
B |
23 |
Cơ sở chế biến nước mắm Trần Thị Liên |
27B001124 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
155/2018/NNPTNT-NA |
B |
24 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Văn Thức |
làng nghề NM Hải Giang I |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
154/2018/NNPTNT-NA |
B |
25 |
cơ sở chế biến nước mắm Thuận Thịnh |
27B00111151 |
Khối Hải giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
90/2018/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Cơ sở thu mua kinh doanh NL thuỷ sản Nguyễn Khắc Hiến |
CL266/2011 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
055/2014/GCN-QLCL |
B |
27 |
Hộ kinh doanh Vũ Thị Thuỷ |
00329/2001/HKD |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
153/2017/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Công ty TNHH XNK Hải Hưng |
2901718008 |
Khối hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
232/2017/NNPTNT-NA |
B |
29 |
cơ sở kinh doanh hải sản Đõ Thị Tâm |
cl/317/2012 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
271/2017/NNPTNT-NA |
B |
30 |
cơ sở chế biến nước mắm Trần Văn Thiện |
qđ564 |
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
59/2018/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn thị Kha |
6138 |
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
49/2018/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Thị Tâm |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
32/2018/NNPTNT-NA |
B |
33 |
cơ sở thu mua kinh doanh thủy sản Trần Văn Hùng |
27B000842 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
35/2018/NNPTNT-NA |
B |
34 |
Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản và dịch vụ Cửa Hội |
|
Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
45/2016/NNPTNT |
B |
35 |
cơ sở kinh doanh hải sản Hoàng Văn Việt |
27b8000706 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
14/2018/NNPTNT-NA |
B |
36 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Luật |
|
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
55/2016/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở đông lạnh thủy sản Trần Văn Hải |
CL 134/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
50/2016/NNPTNT-NA |
B |
38 |
Cơ sở thủy sản đông lạnh Đâu Khắc Long |
CL238/2010 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
64/2017/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Cơ sở thu gom, kinh doanh nguyên liệu thủy sản;Nguyễn Thị Thống |
CL050/2009 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
010/2016/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Cơ sở thu mua thuỷ sản Hoàng Thị Liên |
cl202/2010 |
Khối Hải giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
14/2016/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Cơ sở Văn Đức Hoa |
27.B.001118 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
245/2017/NNPTNT-NA |
B |
42 |
cơ sở thu mua thủy sản Nguyễn Thị Tâm |
27B8000704 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
20/2016/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Thị Hồng |
27.B.8.000681 |
Khối 6, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
201/2017/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Cơ sở thu mua bảo quản hàng thuỷ sản Trần Thị Luận (Long Luận) |
27.B.001107 |
Khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
194/2017/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Cơ sở thu mua thuỷ hải sản Trương Như Hưng |
CL/153/2013 |
Khối Hải Thanh, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
179/2017/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Cơ sở thu gom kinh doanh nguyên liệu thuỷ sản Phạm Văn Quyết |
cl3812005 |
Cảng cá cửa Hội, khối Hải Giang 2, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
178/2017/NNPTNT-NA |
B |
47 |
Doanh nghiệp tư nhân dịch vụ tổng hợp Tâm Đức |
2901717300 |
Khối Hải Giang 1, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
172/2017/NNPTNT-NA |
B |
48 |
Cơ sở chế biến nước mắm Nguyễn Đình Nhật |
27.B.0049181 |
Khối Hải Bằng 2, phường Nghi Hòa, thị xã Cửa Lò |
169/2017/NNPTNT-NA |
B |
49 |
Cơ sở thu mua thủy sản Trần Văn Sơn |
CL014/2007 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
170/2017/NNPTNT-NA |
B |
50 |
Cơ sở thu mua thủy sản Dương Văn Đậu |
27.B.000490 |
Khối 1, phường Thu Thủy, thị xã Cửa Lò |
171/2017/NNPTNT-NA |
B |