1 |
cơ sở chế biến giò chả Bùi Thị Thư |
40-01-328-CBGC |
27A8021654 |
Xóm 3, xã Hưng Chính, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
74/2018/NNPTNT-NA |
B |
2 |
SIÊU THỊ ĐẶC SẢN NGHỆ TĨNH |
40-01-184-KD |
2901896032 -00001 |
Số 104, Tầng 1 Chung cư Tân Phát, đường Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
142/2017/NNPTNT-NA |
B |
3 |
cơ sở kinh doanh nông sản thực phẩm Bibi Green |
40-01-138-KD |
27A8017903 |
P104 tầng 1, chung cư Tân Phá, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Cơ sở chuyên doanh NLTS
|
183/2016/NNPTNT-NA |
B |
4 |
Hộ kinh doanh Nguyễn Quốc Khánh |
40-01-028-CBGC |
27A80003651 |
Số 19-Ngõ 13 Lê Mao kéo dài, phường Vinh Tân, thành phố Vinh |
Chế biến giò, chả
|
148/2017/NNPTNT-NA |
B |
5 |
Công ty CP Muối Vĩnh Ngọc |
40-06-108-SXM |
2901227514 |
Xóm 2, xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu |
Cơ sở sản xuất muối ăn
|
124/2017/NNPTNT-NA |
B |
6 |
cơ sở chế biến Trần Anh Tuấn |
40-18-079-CBGC |
27s8000796 |
Xóm 4, xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên |
Chế biến giò, chả
|
283/2017/NNPTNT-NA |
B |
7 |
Cơ sở chế biến giò chả Hoàng Văn Hà |
40-18-078-CBGC |
27S8000681 |
Xóm 7, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên |
Chế biến giò, chả
|
189/2017/NNPTNT-NA |
B |
8 |
cơ sở chế biến giò chả Nguyễn Minh Luận |
40-18-077-CBGC |
27s8000411 |
Xóm 5, xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên |
Chế biến giò, chả
|
123/2016/NNPTNT-NA |
B |
9 |
cơ sở chế biến giò chả Lê Đình Tường |
40-14-033-CBGC |
27O000041 |
Xóm Yên Quang, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
48/2018/NNPTNT-NA |
B |
10 |
cơ sở chế biến măng khô Nguyễn Nguyên Hiền |
40-14-022-CBLS |
270000157 |
Xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm
|
188/2016/NNPTNT-NA |
B |
11 |
công ty Cp công nghệ xanh Kim Sơn |
40-19-003-CBCH |
2901887013 |
Khối 8, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong |
Sản xuất, chế biến chè
|
002/2019/NNPTNT-NA |
B |
12 |
Cơ sở chế biến chè Lê Văn Quân |
40-15.075-CBNS |
27p8001732 |
Xóm 8, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
181/2017/NNPTNT-NA |
B |
13 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Văn Tư |
40-15.063-CBNS |
27P8001638 |
Xóm 11, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
236/2017/NNPTNT-NA |
B |
14 |
Cơ sở chế biến chè Đinh Văn Minh |
40-15.062-CBCH |
27P8000897 |
Xóm 12, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
193/2017/NNPTNT-NA |
B |
15 |
Cơ sở chế biến chè Trần Văn Thái |
40-15.048-CBNS |
27p8000644 |
Xóm 1B, xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
40/2018/NNPTNT-NA |
B |
16 |
Cơ sở Phạm Đình Phúc |
40-14-029-CBGC |
27O000312 |
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
251/2017/NNPTNT-NA |
C |
17 |
Cơ sở chế biến giò chả Phạm Văn Quy |
40-14-027-CBGC |
27O000281 |
Khối 9, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương |
Chế biến giò, chả
|
186/2017/NNPTNT-NA |
B |
18 |
NHÀ MÁY CHÈ THÀNH ĐẠT |
40-15-217-PPTV |
00001-TC |
Xóm Trung Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Cơ sở bán lẻ/phân phối sản phẩm có nguồn gốc thực vật
|
031/2019/NNPTNT-NA |
B |
19 |
Cơ sở chế biến chè Lê Doãn Bình |
40-15.071-CBCH |
27p8001433 |
Xóm Nam Sơn, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
76/2018/NNPTNT-NA |
B |
20 |
Cơ sở chế biến chè Lê Văn Dũng |
40-15.052-CBCH |
27P8.000689 |
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
270/2017/NNPTNT-NA |
B |
21 |
HTX nông nghiệp chế biến chè Thanh Đức |
40-15-213-CBCH |
271607000037 |
Xóm Chế Biến, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
24/2018/NNPTNT-NA |
B |
22 |
Cơ sở sơ chế chè xanh Phan Đình Đường |
40-15-207-CBCH |
27P8000347 |
Xóm 1, xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương |
Sản xuất, chế biến chè
|
156/2017/NNPTNT-NA |
B |
23 |
cơ sở chế biến đậu phụ Trần Văn Sỹ |
40-17-122-CBNS. |
27r8002570 |
Xóm Hồng Sơn II, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn |
Chế biến đậu phụ
|
003/2019/NNPTNT-NA |
B |
24 |
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN VÀ CHẾ BIẾN NƯỚC MẮM NGƯ QUỲNH |
40-06-122-CBNM |
2901970215 |
Đội 6, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
018/2019/NNPTNT-NA |
B |
25 |
Công ty TNHH Phương Mai |
40-21.001-HK |
|
Phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến thủy sản khô
|
210/2016/NNPTNT-NA |
B |
26 |
Công ty CP mía đường Sông Con |
40-10-004-CBMĐ |
2900324917 |
Khối 5, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ |
Chế biến mía đường
|
015/2019/NNPTNT-NA |
B |
27 |
cơ sở chế biến giò chả An Vân |
40-02-212-CBGC |
27b000894 |
Khối Hải Bình, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến giò, chả
|
231/2016/NNPTNT-NA |
B |
28 |
Cơ sở chế biến nước mắm Lê Hồng Thái |
40-02-063-CBNM |
làng nghề NM Hải Giang I. |
Làng nghề nước mắm Hải Giang 1, khối Hải Giang, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
153/2018/NNPTNT-NA |
B |
29 |
Cơ sở nước mắm Biên Thương |
40-02.055-NM |
|
Khối Hải Giang I, phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
31/2018/NNPTNT-NA |
B |
30 |
Cơ sở chế biến nước mắm Cương Ngần |
40-06.004-NM |
27I8000075 |
Xóm Phú Lợi I, phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai |
Chế biến nước mắm, sản phẩm dạng mắm
|
60/2019/NNPTNT-NA |
B |
31 |
Địa điểm kinh doanh - Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Linh Khoa |
40-06-1811-CBTS |
00001 |
Thôn Nghĩa Phú, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
Cơ sở sơ chế, chế biến thủy sản
|
059/2019/NNPTNT-NA |
B |
32 |
Cơ sở sản xuất giò chả Phạm Đắc Tuấn |
40-09-004-CBGC |
270k000800 |
Khối 2, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
Chế biến giò, chả
|
178/2016/NNPTNT-NA |
B |
33 |
cơ sở chế biến chè Nguyễn Duy Chinh |
40-09-008-CBCH |
270k00533 |
Thôn Khe tín, xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
Sản xuất, chế biến chè
|
72/2017/NNPTNT-NA |
B |
34 |
HTX dịch vụ snả xuất nông nghiệp, chê biến, kinh doanh cam và các Sp từ cam Bản Pha |
40-09-010-CQ |
271107000021 |
Thôn bản Pha, xã Yên Khê, huyện Con Cuông |
Quả các loại: cam, quýt, ổi...
|
147/2018/nnptnt-na |
B |
35 |
cơ sở chế biến giò chả Phan Hồng Lâm |
40-09-005-CBGC |
270k001058 |
Khối 8, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
Chế biến giò, chả
|
86/2018/NNPTNT-NA |
B |
36 |
CƠ sở chế biến giò chả Nguyễn Thị Kim Dung |
40-09-006-CBGC |
270k001059 |
Khối 5, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
Chế biến giò, chả
|
68/2018/NNPTNT-NA |
B |
37 |
Cơ sở chế biến chè Nguyễn Cảnh Tuấn |
40-13-007-CBCH |
27n8000537 |
Xóm 4, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
218/2016/NNPTNT-NA |
B |
38 |
cơ sở chế biến chè Phạm Văn Quý |
40-13-009-CBCH |
27n8000021 |
Xóm 5, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
71/2017/NNPTNT-NA |
B |
39 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Anh Sơn |
40-13.003-CBNS |
|
Xã Long Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
35/2017/NNPTNT-NA |
B |
40 |
Hợp tác xã Minh Sáng |
40-13-005-CBCH |
27N8000009 |
Thôn 5, xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
211/2016/NNPTNT-NA |
B |
41 |
Doanh nghiệp tư nhân Tấn Phát |
40-13-006-CBCH |
2701001635 |
Xóm 15, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
115/2015/NNPTNT-NA |
B |
42 |
cơ sở chế biến nhút Hùng Huệ |
40-13-011-CBRQ |
27n8000999 |
Khối 6, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn |
Chế biến rau quả
|
274/2017/NNPTNT-NA |
B |
43 |
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh Kim Nhan |
40-13-010-CSTT |
2901837608 |
Xóm 2, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn |
Cơ sở trồng trọt
|
125/2017/NNPTNT-NA |
B |
44 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Bãi Phủ |
40-13.002-CBNS |
|
Xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
33/2017/NNPTNT-NA |
B |
45 |
Xí nghiệp chế biến, dịch vụ chè Hùng Sơn |
40-13.001-CBNS |
|
Xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
39/2017/NNPTNT-NA |
B |
46 |
Công ty CP mía đường Sông Lam |
40-13-004-CBMĐ |
2900325043 |
Xóm 3, xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn |
Chế biến mía đường
|
005/2019/NNPTNT-NA |
B |
47 |
cơ sở chế biến chè Nguyễn Viết Vinh |
40-13-008-CBCH |
27N8000073 |
Thôn 15, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn |
Sản xuất, chế biến chè
|
70/2017/NNPTNT-NA |
B |
48 |
HỢP TÁC XÃ CÂY CON CHI KHÊ |
40-09-009-CSTT |
271107000002 |
Thôn Tiến Thành, xã Chi Khê, huyện Con Cuông |
Cơ sở trồng trọt
|
155/2017/NNPTNT-NA |
B |
49 |
cơ sở chế biến giò chả Phạm Thị Liên |
40-09-007-CBGC |
27k8001195 |
Thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông |
Chế biến giò, chả
|
009/2017/NNPTNT-NA |
B |
50 |
cơ sở sơ chế măng Vi Cầm Hùng |
40-09-002-CBLS |
270OK001146 |
Bản Liên Sơn, xã Lục Dạ, huyện Con Cuông |
Cơ sở sơ chế, chế biến lâm sản dùng làm thực phẩm
|
124/2016/NNPTNT-NA |
B |